TẠI SAO CẦN ĐẶT MỤC TIÊU KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT?
Đái tháo đường là bệnh mạn tính tiến triển, trong đó tăng đường huyết kéo dài gây ra:
- Biến chứng mạch máu nhỏ: võng mạc, thận, thần kinh
- Biến chứng mạch máu lớn: tim mạch, đột quỵ
- Các biến chứng cấp tính: hạ đường huyết, tăng đường huyết nặng
Mục tiêu kiểm soát đường huyết nhằm:
- Giảm biến chứng lâu dài
- Tránh hạ đường huyết nguy hiểm
- Cân bằng giữa lợi ích – nguy cơ – gánh nặng điều trị
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT
1. HbA1C (Hemoglobin A1C)
Khái niệm
- Phản ánh đường huyết trung bình trong 2–3 tháng
- Là chỉ số chính trong theo dõi và nghiên cứu lâm sàng
Ưu điểm
- Liên quan chặt chẽ với biến chứng mạn tính
- Dễ sử dụng, chuẩn hóa tốt (NGSP)
Hạn chế
- Không phản ánh dao động đường huyết
- Không phát hiện hạ đường huyết
- Bị sai lệch trong:
- Thiếu máu, suy thận
- Thai kỳ
- Truyền máu, bệnh hemoglobin
Khi HbA1C không đáng tin, cần dùng Theo dõi Glucose liên tục liên tục – CGM hoặc đường huyết mao mạch
2. Đường huyết mao mạch (SMBG)
SMBG là đo đường huyết mao mạch bằng máy đo cá nhân (finger-stick), đặc biệt quan trọng ở:
- Quan trọng ở bệnh nhân điều trị insulin
- Giúp điều chỉnh liều insulin theo bữa ăn, vận động
- Phát hiện hạ đường huyết và tăng đường huyết cấp
- Hạn chế: chỉ là giá trị đường huyết ở một thời điểm
2.1 Mục tiêu đường huyết SMBG chuẩn (người lớn không mang thai)
🔹 Trước ăn / lúc đói (Preprandial glucose)
80 – 130 mg/dL ( 4,4 – 7,2 mmol/L)
🔹 Sau ăn (Postprandial glucose)
Đường huyết đo 1–2 giờ sau khi bắt đầu ăn < 180 mg/dL (< 10,0 mmol/L)
2.2 Mục tiêu SMBG trong một số tình huống đặc biệt
Người cao tuổi / nguy cơ hạ đường huyết cao
- Có thể nới lỏng mục tiêu
- Ưu tiên: tránh hạ đường huyết hơn là đạt số đẹp
Ví dụ:
- Trước ăn: 100–150 mg/dL
- Sau ăn: <200 mg/dL
3. Theo dõi glucose liên tục (CGM)
CGM ngày càng đóng vai trò trung tâm trong điều trị hiện đại.
Các chỉ số chính của CGM
- TIR (Time in Range): % thời gian glucose trong khoảng: 70–180 mg/dL
- TBR (Time Below Range): % thời gian glucose: <70 mg/dL và <54 mg/dL
- TAR (Time Above Range):% thời gian glucose: >180 mg/dL, >250 mg/dL
- CV (Coefficient of Variation): Hệ số biến thiên: đánh giá dao động glucose
👉 CGM cho phép:
- Phát hiện hạ đường huyết không triệu chứng
- Cá thể hóa điều trị chính xác hơn A1C
MỤC TIÊU KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT CHUẨN (ADA 2026)
1. Mục tiêu chung cho người lớn không mang thai
| Chỉ số | Mục tiêu |
| HbA1C | < 7.0% |
| Glucose đói / trước ăn | 80–130 mg/dL |
| Glucose sau ăn (1–2h) | < 180 mg/dL |
| TIR (CGM) | > 70% |
| TBR <70 mg/dL | < 4% |
| TBR <54 mg/dL | < 1% |
TIR >70% ≈ A1C khoảng 7%
2. Khuyến cáo chính của ADA 2026 về HbA1c mục tiêu
- A1C <7% phù hợp với đa số người lớn
- Có thể đặt mục tiêu thấp hơn (<6.5%) nếu:
- Thời gian mắc bệnh ngắn
- Nguy cơ hạ đường huyết thấp
- Tuổi còn trẻ, ít bệnh đi kèm
- Mục tiêu nới lỏng (≤8% hoặc cao hơn) nếu:
- Người cao tuổi
- Suy giảm nhận thức, chức năng
- Nguy cơ hạ đường huyết cao
NGUYÊN TẮC CÁ THỂ HÓA MỤC TIÊU ĐƯỜNG HUYẾT
1. Yếu tố ủng hộ mục tiêu chặt chẽ
- Mới mắc đái tháo đường
- Tuổi trẻ, kỳ vọng sống dài
- Ít bệnh đi kèm
- Điều trị không gây hạ đường huyết
2. Yếu tố cần nới lỏng mục tiêu
- Đái tháo đường lâu năm
- Tiền sử hạ đường huyết nặng
- Suy thận, tim mạch nặng
- Sa sút trí tuệ, dễ té ngã
👉 Luôn ưu tiên an toàn – tránh hạ đường huyết
MỐI LIÊN QUAN GIỮA KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT VÀ BIẾN CHỨNG
1. Biến chứng mạch máu nhỏ
- DCCT (type 1): giảm 50–76% biến chứng vi mạch
- UKPDS (type 2): giảm rõ rệt võng mạc, thận
- Hiệu ứng “di sản chuyển hóa (metabolic memory)”
👉 Kiểm soát tốt sớm → lợi ích kéo dài nhiều năm
2. Biến chứng tim mạch
- Kiểm soát đường huyết không phải yếu tố duy nhất
- Hạ đường huyết nặng làm tăng tử vong
- Nhóm thuốc mới (GLP-1 RA, SGLT2i):
- Lợi ích tim – thận không phụ thuộc A1C
THÔNG ĐIỆP LÂM SÀNG QUAN TRỌNG
- Không có một mục tiêu A1C chung cho tất cả
- A1C + CGM tốt hơn chỉ dùng HbA1C đơn độc
- Tránh tư duy “càng thấp càng tốt”
- Hạ đường huyết là biến chứng nguy hiểm nhất của điều trị
- Mục tiêu cần được đánh giá lại theo thời gian
📚 Tài liệu tham khảo chính
American Diabetes Association. Glycemic Goals, Hypoglycemia, and Hyperglycemic Crises: Standards of Care in Diabetes—2026
LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.