• Bỏ qua primary navigation
  • Skip to main content
Bs Ngô Thế Phi - website daithaoduong.com - Kiến thức bệnh tiểu đường, đái tháo đường

Website daithaoduong.com

Kiến thức bệnh tiểu đường | Đái tháo đường

  • BLOG
    • BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TYPE 1
    • Bệnh tiểu đường type 2
    • Tiền tiểu đường
    • Tiểu đường thai kỳ
    • Chẩn đoán tiểu đường
    • Điều trị bệnh tiểu đường
    • Hướng dẫn cách ăn uống
    • Hoạt động thể lực
    • Thuốc điều trị tiểu đường
    • Các loại insulin
    • Biến chứng tiểu đường
    • Hướng dẫn bệnh nhân
  • TRANG TƯ VẤN ONLINE
  • PHÒNG KHÁM
    • ĐIỀU TRI TIỂU ĐƯỜNG TỪ XA
    • TƯ VẤN TIỂU ĐƯỜNG ONLINE
  • HỎI ĐÁP
  • ĐĂNG NHẬP
  • Show Search
Hide Search
Trang chủ/Đái tháo đường type 1/MỤC TIÊU ĐƯỜNG HUYẾT – GLYCEMIC TARGETS
Mục tiêu kiểm soát đường huyết theo ADA 2026 dành cho bệnh nhân tiểu đường

MỤC TIÊU ĐƯỜNG HUYẾT – GLYCEMIC TARGETS

Nội dung Ẩn
TẠI SAO CẦN ĐẶT MỤC TIÊU KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT?
CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT
1. HbA1C (Hemoglobin A1C)
2. Đường huyết mao mạch (SMBG)
3. Theo dõi glucose liên tục (CGM)
MỤC TIÊU KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT CHUẨN (ADA 2026)
1. Mục tiêu chung cho người lớn không mang thai
2. Khuyến cáo chính của ADA 2026 về HbA1c mục tiêu
NGUYÊN TẮC CÁ THỂ HÓA MỤC TIÊU ĐƯỜNG HUYẾT
1. Yếu tố ủng hộ mục tiêu chặt chẽ
2. Yếu tố cần nới lỏng mục tiêu
MỐI LIÊN QUAN GIỮA KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT VÀ BIẾN CHỨNG
1. Biến chứng mạch máu nhỏ
2. Biến chứng tim mạch
THÔNG ĐIỆP LÂM SÀNG QUAN TRỌNG

TẠI SAO CẦN ĐẶT MỤC TIÊU KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT?

Đái tháo đường là bệnh mạn tính tiến triển, trong đó tăng đường huyết kéo dài gây ra:

  • Biến chứng mạch máu nhỏ: võng mạc, thận, thần kinh
  • Biến chứng mạch máu lớn: tim mạch, đột quỵ
  • Các biến chứng cấp tính: hạ đường huyết, tăng đường huyết nặng

 Mục tiêu kiểm soát đường huyết nhằm:

  • Giảm biến chứng lâu dài
  • Tránh hạ đường huyết nguy hiểm
  • Cân bằng giữa lợi ích – nguy cơ – gánh nặng điều trị

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT

1. HbA1C (Hemoglobin A1C)

Khái niệm

  • Phản ánh đường huyết trung bình trong 2–3 tháng
  • Là chỉ số chính trong theo dõi và nghiên cứu lâm sàng

Ưu điểm

  • Liên quan chặt chẽ với biến chứng mạn tính
  • Dễ sử dụng, chuẩn hóa tốt (NGSP)

Hạn chế

  • Không phản ánh dao động đường huyết
  • Không phát hiện hạ đường huyết
  • Bị sai lệch trong:
    • Thiếu máu, suy thận
    • Thai kỳ
    • Truyền máu, bệnh hemoglobin

 Khi HbA1C không đáng tin, cần dùng Theo dõi Glucose liên tục liên tục – CGM hoặc đường huyết mao mạch

2. Đường huyết mao mạch (SMBG)

SMBG là đo đường huyết mao mạch bằng máy đo cá nhân (finger-stick), đặc biệt quan trọng ở:

  • Quan trọng ở bệnh nhân điều trị insulin
  • Giúp điều chỉnh liều insulin theo bữa ăn, vận động
  • Phát hiện hạ đường huyết và tăng đường huyết cấp
  • Hạn chế: chỉ là giá trị đường huyết ở một thời điểm

2.1 Mục tiêu đường huyết SMBG chuẩn (người lớn không mang thai)

🔹 Trước ăn / lúc đói (Preprandial glucose)

80 – 130 mg/dL  ( 4,4 – 7,2 mmol/L)

🔹 Sau ăn (Postprandial glucose)

Đường huyết đo 1–2 giờ sau khi bắt đầu ăn < 180 mg/dL  (< 10,0 mmol/L)

2.2 Mục tiêu SMBG trong một số tình huống đặc biệt

Người cao tuổi / nguy cơ hạ đường huyết cao

  • Có thể nới lỏng mục tiêu
  • Ưu tiên: tránh hạ đường huyết hơn là đạt số đẹp

Ví dụ:

  • Trước ăn: 100–150 mg/dL
  • Sau ăn: <200 mg/dL

3. Theo dõi glucose liên tục (CGM)

CGM ngày càng đóng vai trò trung tâm trong điều trị hiện đại.

Các chỉ số chính của CGM

  • TIR (Time in Range): % thời gian glucose trong khoảng: 70–180 mg/dL
  • TBR (Time Below Range): % thời gian glucose: <70 mg/dL và <54 mg/dL
  • TAR (Time Above Range):% thời gian glucose: >180 mg/dL, >250 mg/dL
  • CV (Coefficient of Variation): Hệ số biến thiên: đánh giá dao động glucose

👉 CGM cho phép:

  • Phát hiện hạ đường huyết không triệu chứng
  • Cá thể hóa điều trị chính xác hơn A1C

MỤC TIÊU KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT CHUẨN (ADA 2026)

1. Mục tiêu chung cho người lớn không mang thai

Chỉ sốMục tiêu
HbA1C< 7.0%
Glucose đói / trước ăn80–130 mg/dL
Glucose sau ăn (1–2h)< 180 mg/dL
TIR (CGM)> 70%
TBR <70 mg/dL< 4%
TBR <54 mg/dL< 1%

TIR >70% ≈ A1C khoảng 7%

2. Khuyến cáo chính của ADA 2026 về HbA1c mục tiêu

  • A1C <7% phù hợp với đa số người lớn
  • Có thể đặt mục tiêu thấp hơn (<6.5%) nếu:
    • Thời gian mắc bệnh ngắn
    • Nguy cơ hạ đường huyết thấp
    • Tuổi còn trẻ, ít bệnh đi kèm
  • Mục tiêu nới lỏng (≤8% hoặc cao hơn) nếu:
    • Người cao tuổi
    • Suy giảm nhận thức, chức năng
    • Nguy cơ hạ đường huyết cao

NGUYÊN TẮC CÁ THỂ HÓA MỤC TIÊU ĐƯỜNG HUYẾT

Mục tiêu đường huyết thể hóa theo từng bệnh nhân theo khuyến cáo ADA 2026
Cá thể hóa mục tiêu kiểm soát đường huyết cho bệnh nhân đái tháo đường – Theo ADA 2026

1. Yếu tố ủng hộ mục tiêu chặt chẽ

  • Mới mắc đái tháo đường
  • Tuổi trẻ, kỳ vọng sống dài
  • Ít bệnh đi kèm
  • Điều trị không gây hạ đường huyết

2. Yếu tố cần nới lỏng mục tiêu

  • Đái tháo đường lâu năm
  • Tiền sử hạ đường huyết nặng
  • Suy thận, tim mạch nặng
  • Sa sút trí tuệ, dễ té ngã

👉 Luôn ưu tiên an toàn – tránh hạ đường huyết

MỐI LIÊN QUAN GIỮA KIỂM SOÁT ĐƯỜNG HUYẾT VÀ BIẾN CHỨNG

1. Biến chứng mạch máu nhỏ

  • DCCT (type 1): giảm 50–76% biến chứng vi mạch
  • UKPDS (type 2): giảm rõ rệt võng mạc, thận
  • Hiệu ứng “di sản chuyển hóa (metabolic memory)”

👉 Kiểm soát tốt sớm → lợi ích kéo dài nhiều năm

2. Biến chứng tim mạch

  • Kiểm soát đường huyết không phải yếu tố duy nhất
  • Hạ đường huyết nặng làm tăng tử vong
  • Nhóm thuốc mới (GLP-1 RA, SGLT2i):
    • Lợi ích tim – thận không phụ thuộc A1C

THÔNG ĐIỆP LÂM SÀNG QUAN TRỌNG

  1. Không có một mục tiêu A1C chung cho tất cả
  2. A1C + CGM tốt hơn chỉ dùng HbA1C đơn độc
  3. Tránh tư duy “càng thấp càng tốt”
  4. Hạ đường huyết là biến chứng nguy hiểm nhất của điều trị
  5. Mục tiêu cần được đánh giá lại theo thời gian

📚 Tài liệu tham khảo chính
American Diabetes Association. Glycemic Goals, Hypoglycemia, and Hyperglycemic Crises: Standards of Care in Diabetes—2026

LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.

Share bài viết:

  • Share on Twitter Share on Twitter
  • Share on Facebook Share on Facebook
  • Share on LinkedIn Share on LinkedIn
  • Share via Email Share via Email

THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP

Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.

HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG – MIỄN PHÍ !

Written by:
Bs Ngô Thế Phi
Published on:
13/12/2025

Categories: Đái tháo đường type 1, Đái tháo đường type 2, Điều trị đái tháo đường, Theo dõi điều trị đái tháo đườngTags: 2026, American Association of Clinical Endocrinology Clinical Practice Guideline 2022, Guidelines ADA

Nói về Bs Ngô Thế Phi

Bác sĩ Chuyên khoa 2 Nội tiết

PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG
241 Đặng Văn Bi - P. Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh
Tel: 0988 333 660

Explore more

Phòng khám bệnh tiểu đường Điều trị tiểu đường từ xa Hỏi đáp bệnh tiểu đường Liên hệ Bác sĩ
Logo website daithaoduong.com

Footer

PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG

241 Đặng Văn Bi - Trường Thọ - TP Thủ Đức
Giờ làm việc: Sáng: 6 - 7 giờ, Chiều: 17 - 19 giờ.

BS.CHUYÊN KHOA 2 NGÔ THẾ PHI

Copyright © 2008–2025 Bs Ngô Thế Phi - Website daithaoduong.com
Chính sách quyền riêng tư
Miễn trừ trách nhiệm y khoa