Saxenda® là tên thương mại của liraglutide 3 mg, thuộc nhóm thuốc chủ vận thụ thể GLP-1 (glucagon-like peptide-1).
Đây là thuốc tiêm dưới da mỗi ngày một lần được dùng chủ yếu để kiểm soát cân nặng lâu dài, không chỉ dành cho bệnh đái tháo đường.
Cơ chế tác dụng của Saxenda
Liraglutide bắt chước hormone tự nhiên GLP-1, có các tác dụng:
- Tăng cảm giác no
- Làm chậm quá trình rỗng dạ dày
- Giảm cảm giác thèm ăn và lượng thức ăn tiêu thụ
- Giảm tiết glucagon, từ đó cải thiện kiểm soát đường huyết
👉 Kết quả là giảm lượng calo nạp vào và giúp giảm cân dần dần.
Chỉ định của thuốc Saxenda
Saxenda được chỉ định giảm cân, kiểm soát cân nặng lâu dài cho người lớn và thanh thiếu niên ≥12 tuổi, nếu thuộc một trong hai trường hợp:
- BMI ≥30 kg/m² (béo phì), hoặc
- BMI ≥27 kg/m² kèm ít nhất một bệnh lý liên quan cân nặng, như:
- Tăng huyết áp
- Rối loạn lipid máu
- Đái tháo đường típ 2
- Ngưng thở khi ngủ
⚠️ Lưu ý: Liraglutide liều thấp hơn (1.2–1.8 mg) còn được bán dưới tên Victoza® để điều trị đái tháo đường típ 2.
💉 Liều dùng và cách sử dụng Saxenda
Thuốc được tiêm dưới da mỗi ngày, tăng liều dần:
| Tuần | Liều dùng |
|---|---|
| 1 | 0.6 mg/ngày |
| 2 | 1.2 mg/ngày |
| 3 | 1.8 mg/ngày |
| 4 | 2.4 mg/ngày |
| ≥5 | 3.0 mg/ngày (liều duy trì) |
Vị trí tiêm: bụng, đùi hoặc cánh tay trên (thay đổi vị trí hàng ngày).
Hiệu quả lâm sàng
Các thử nghiệm lâm sàng (chương trình SCALE) cho thấy:
- Giảm trung bình 5–10% trọng lượng cơ thể sau 6–12 tháng.
- Cải thiện chuyển hóa: kiểm soát đường huyết tốt hơn, giảm huyết áp và triglyceride.
- Hiệu quả duy trì lâu dài khi kết hợp chế độ ăn và tập luyện.
⚠️ Tác dụng phụ của Saxenda
Tác dụng phụ thường gặp
Những tác dụng này thường xuất hiện khi mới bắt đầu hoặc khi tăng liều, và có thể giảm dần theo thời gian:
Trên hệ tiêu hoá
- Buồn nôn — tác dụng phụ phổ biến nhất (khoảng 40–50% người dùng)
- Nôn ói
- Tiêu chảy
- Táo bón
- Khó tiêu (đầy bụng, ợ nóng)
- Đau bụng, chướng bụng
- Giảm cảm giác thèm ăn
💡 Mẹo: Bác sĩ thường sẽ cho tăng liều từ từ trong vài tuần để giúp giảm buồn nôn và nôn.
Tác dụng phụ toàn thân của Saxenda
- Mệt mỏi, uể oải
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Phản ứng tại chỗ tiêm (đỏ, sưng, ngứa, đau nhẹ)
- Tăng nhẹ nhịp tim (thường chỉ 2–3 nhịp/phút)
- Mất nước nhẹ (do nôn hoặc tiêu chảy)
Tác dụng phụ ít gặp của Xasenda nhưng cần lưu ý
Túi mật & tụy
- Sỏi mật, viêm túi mật
→ Có thể xảy ra khi giảm cân nhanh. - Viêm tụy (pancreatitis) — dấu hiệu bao gồm:
- Đau bụng dữ dội, kéo dài (đôi khi lan ra sau lưng)
- Buồn nôn, nôn mửa
➤ Ngưng dùng thuốc và đi khám ngay nếu nghi ngờ.
Tác dụng phụ trên tim mạch
- Tăng nhịp tim
- Hiếm: đánh trống ngực, đau tức ngực
Thận
- Có thể làm giảm chức năng thận, nhất là khi mất nước do nôn/tiêu chảy.
Tâm thần
- Mất ngủ
- Lo âu, trầm cảm, thay đổi tâm trạng (hiếm gặp)
- Ý nghĩ tự tử (rất hiếm, đặc biệt ở thanh thiếu niên)
➤ Nếu có dấu hiệu này, ngừng thuốc và báo bác sĩ ngay.
🚨 Tác dụng phụ nghiêm trọng của Saxenda (hiếm gặp nhưng nguy hiểm)
| Vấn đề | Dấu hiệu cảnh báo | Cách xử lý |
|---|---|---|
| Viêm tụy | Đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn liên tục | Ngưng thuốc và đi cấp cứu |
| Vấn đề túi mật | Đau hạ sườn phải, sốt, vàng da | Báo bác sĩ |
| Suy thận | Tiểu ít, phù, mệt mỏi | Báo bác sĩ |
| Phản ứng dị ứng nghiêm trọng | Sưng mặt, môi, lưỡi, phát ban, khó thở | Đi cấp cứu |
| Ung thư tuyến giáp | Xuất hiện khối u ở cổ, khàn giọng, khó nuốt | Đi khám ngay |
⚠️ Cảnh báo hộp đen của Saxenda (FDA Black Box Warning):
Saxenda có nguy cơ gây u tế bào C tuyến giáp, bao gồm ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC).
Không dùng nếu bạn hoặc người thân từng mắc ung thư tuyến giáp thể tủy MTC hoặc hội chứng MEN2 (đa u tuyến nội tiết loại 2).
Khi nào nên báo bác sĩ ngay
- Nôn ói kéo dài,
- Đau bụng dữ dội hoặc kéo dài,
- Vàng da, vàng mắt,
- Có thay đổi tâm trạng, trầm cảm, hoặc ý nghĩ tự làm hại bản thân
✅ Cách giảm tác dụng phụ
- Tăng liều từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ
- Ăn bữa nhỏ, dễ tiêu, tránh đồ chiên, cay, nhiều dầu
- Uống nhiều nước, nhất là khi buồn nôn hoặc tiêu chảy
- Tránh rượu bia (tăng nguy cơ viêm tụy)
- Không dùng cùng lúc với thuốc khác nhóm GLP-1 (như Ozempic, Victoza) trừ khi bác sĩ chỉ định.
🚫 Chống chỉ định của Saxenda
- Tiền sử bản thân hoặc gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC),
- Hội chứng MEN 2 (đa u nội tiết type 2),
- Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú,
- Bệnh lý dạ dày – ruột nặng (ví dụ: liệt dạ dày).
Lợi ích bổ sung
- Có thể giảm nguy cơ tim mạch (theo bằng chứng từ nghiên cứu LEADER ở liều điều trị đái tháo đường)
- Cải thiện độ nhạy insulin
- Giúp ngăn ngừa tiến triển sang đái tháo đường típ 2 ở người nguy cơ cao
So sánh Saxenda với các thuốc GLP-1 khác
| Thuốc (tên thương mại) | Nhóm | Cách dùng | Chỉ định chính | Giảm cân trung bình | Hiệu quả tim mạch |
|---|---|---|---|---|---|
| Saxenda® (Liraglutide 3 mg) | GLP-1 RA | Tiêm mỗi ngày | Quản lý cân nặng | 5–8% | Không có chỉ định CV; Liraglutide 1.8 mg giảm MACE trong LEADER |
| Wegovy® (Semaglutide 2.4 mg) | GLP-1 RA | Tiêm mỗi tuần | Quản lý cân nặng | ~15% | Có chỉ định giảm biến cố tim mạch (FDA 2024) |
| Ozempic® / Rybelsus® (Semaglutide) | GLP-1 RA | Ozempic: tiêm hàng tuần; Rybelsus: uống hàng ngày | Đái tháo đường típ 2 | Giảm cân vừa phải | Giảm MACE (SUSTAIN-6) |
| Trulicity® (Dulaglutide) | GLP-1 RA | Tiêm mỗi tuần | Đái tháo đường típ 2 | Trung bình | Giảm MACE (REWIND) |
| Adlyxin® (Lixisenatide) | GLP-1 RA (ngắn tác dụng) | Tiêm hàng ngày | Đái tháo đường típ 2 | Nhẹ | Không có dữ liệu giảm CV |
| Zepbound® (Tirzepatide) | Chủ vận kép GIP/GLP-1 | Tiêm hàng tuần | Quản lý cân nặng | 15–22% | Hiệu quả vượt trội về giảm cân (SURMOUNT-1) |
Kết luận
- Nếu mục tiêu là giảm cân tối đa hoặc giảm nguy cơ tim mạch ở người béo phì, Wegovy (Semaglutide 2.4 mg) hiện là lựa chọn hàng đầu.
- Saxenda (Liraglutide 3 mg) vẫn hiệu quả, an toàn và được sử dụng rộng rãi, nhưng giảm cân ít hơn và cần tiêm hằng ngày.
- Trong điều trị đái tháo đường, Ozempic và Trulicity có bằng chứng tim mạch mạnh hơn.
- Zepbound (Tirzepatide) tuy không phải GLP-1 thuần, nhưng là thuốc có hiệu quả giảm cân mạnh nhất hiện nay.
THAM KHẢO:
Trang thông tin Saxenda từ công ty Novo Nordisk
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.