1. Lusefi (Luseogliflozin) Là Gì?
Lusefi là thuốc được sản xuất và sử dụng chủ yếu ở Nhật Bản.
Lusefi chứa hoạt chất Luseogliflozin, thuộc nhóm ức chế SGLT2 (Sodium-Glucose Co-transporter 2 Inhibitors – SGLT2i) – một nhóm thuốc giúp tăng thải glucose qua nước tiểu, từ đó hạ đường huyết một cách tự nhiên và ít gây hạ đường huyết.
Cơ chế Tác dụng của Lusefi
Thay vì tác động lên Insulin hoặc tuyến tụy, Lusefi hoạt động tại… thận!
- SGLT2 là một protein nằm ở ống lượn gần của thận, chịu trách nhiệm tái hấp thu khoảng 90% lượng đường (glucose) đã được lọc qua cầu thận trở lại vào máu.
- Luseogliflozin ức chế chọn lọc protein SGLT2 này.
- Kết quả: Ngăn cản sự tái hấp thu glucose, khiến đường được thải ra ngoài qua nước tiểu nhiều hơn. Điều này giúp giảm nồng độ glucose trong máu một cách hiệu quả và độc lập với insulin.
2. Chỉ Định: Ai Nên Dùng Lusefi?
Lusefi được dùng cho:
- Đái tháo đường type 2 khi:
- Không kiểm soát tốt bằng chế độ ăn + luyện tập.
- Phối hợp với metformin, DPP-4 inhibitor, thiazolidinedione, insulin hoặc sulfonylurea.
- Bệnh nhân đái tháo đường type 2 thừa cân hay béo phì
- Bệnh gan nhiễm mỡ do chuyển hóa.
Lusefi không dùng cho đái tháo đường type 1.
3. Liều Dùng và Cách Sử Dụng Trong Điều Trị ĐTĐ
Lusefi được ưu tiên sử dụng 1 lần/ngày, rất tiện lợi cho bệnh nhân.
💊 Liều dùng của Lusefi:
- Liều khởi đầu thông thường: 2.5 mg x 1 lần/ngày.
- Liều tối đa: Nếu hiệu quả chưa đủ, bác sĩ có thể tăng liều lên 5 mg x 1 lần/ngày.
🕗 Cách dùng:
- Uống 1 lần/ngày, vào buổi sáng.
- Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn sáng.
- Uống nguyên viên với nước.
Vị trí Thuốc Lusefi trong Phác đồ điều trị đái tháo đường type 2:
Trong các hướng dẫn điều trị hiện đại (như Guideline ADA), SGLT2i (bao gồm Lusefi) được coi là một nhóm thuốc trụ cột, đặc biệt là khi bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ về tim mạch và thận.
- Kiểm soát Đa yếu tố Nguy cơ: Lusefi không chỉ giảm HbA1c mà còn giúp giảm cân, giảm huyết áp (do lợi tiểu nhẹ) và có lợi ích tiềm năng trên lipid máu, kiểm soát toàn diện hơn so với chỉ tập trung vào đường huyết.
- Lợi ích khác của Luseogliflozin
- Giảm HbA1c khoảng 0.6–1% Tùy liều dùng
- Không gây hạ đường huyết
- Ưu điểm lớn so với sulfonylurea.
- Giảm cân 1–3 kg
- Có lợi cho bệnh nhân T2D béo phì.
- Giảm huyết áp nhẹ (3–5 mmHg)
- Nhờ cơ chế lợi tiểu thẩm thấu.
- Có thể phối hợp tốt với hầu hết thuốc tiểu đường khác:
4. Chống Chỉ Định và Thận Trọng
Tuyệt đối Không dùng Lusefi nếu:
- Bệnh nhân bị Nhiễm Ceton nặng, Hôn mê hoặc Tiền hôn mê do Đái tháo đường (cần điều trị khẩn cấp bằng Insulin và truyền dịch).
- Bệnh nhân bị Nhiễm trùng nặng, Chấn thương nghiêm trọng, hoặc Phẫu thuật (cần kiểm soát đường huyết chặt chẽ bằng Insulin).
- Bệnh nhân có tiền sử Quá mẫn với Luseogliflozin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Thận trọng Đặc biệt – Lưu ý cho Bệnh nhân:
- Nhiễm toan Ceton do ĐTĐ (DKA): Tuy hiếm, nhưng DKA có thể xảy ra ngay cả khi đường huyết không quá cao (euglycemic DKA).
- Cần ngưng thuốc và báo bác sĩ nếu có triệu chứng: buồn nôn/nôn, đau bụng, khó thở, mệt mỏi bất thường.
- Mất nước và Hạ huyết áp: Do tác dụng lợi tiểu, nguy cơ này tăng lên ở người già, người đang dùng thuốc lợi tiểu. Cần uống đủ nước.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu và sinh dục:
- Do đường được đào thải qua nước tiểu, dễ gây môi trường thuận lợi cho nấm phát triển.
- Cần vệ sinh cá nhân tốt và thông báo bác sĩ nếu có triệu chứng: tiểu buốt, tiểu rắt, ngứa/đỏ cơ quan sinh dục.
- Suy thận: Cần theo dõi chức năng thận (eGFR) trước và trong quá trình điều trị. Việc sử dụng Lusefi có thể cần điều chỉnh hoặc ngừng lại nếu chức năng thận suy giảm nghiêm trọng.
5. Sử dụng Lusefi (Luseogliflozin) trên các đối tượng đặc biệt
Lusefi (Luseogliflozin) là thuốc ức chế SGLT2 có hiệu quả tốt trong điều trị đái tháo đường type 2, nhưng việc sử dụng cần được điều chỉnh tùy từng đối tượng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Người cao tuổi (≥ 65 tuổi)
Người lớn tuổi thường dễ mất nước, dễ hạ huyết áp và có chức năng thận suy giảm dần theo tuổi.
Khuyến nghị:
- Khởi liều 2.5 mg/ngày.
- Theo dõi:
- Huyết áp (đặc biệt hạ huyết áp tư thế)
- Tình trạng mất nước
- Chức năng thận (eGFR mỗi 3–6 tháng)
- Uống đủ nước, đặc biệt trong ngày nóng hoặc vận động nhiều.
Điểm mạnh của Lusefi ở người cao tuổi:
→ Tác dụng lợi tiểu vừa phải, ít gây tụt huyết áp hơn so với empagliflozin/canagliflozin.
Bệnh nhân suy thận
Hiệu quả SGLT2i phụ thuộc chức năng lọc của thận → eGFR càng thấp, hiệu quả càng giảm.
Khuyến nghị theo mức eGFR:
| eGFR (mL/ph/1.73m²) | Khuyến cáo |
|---|---|
| ≥ 60 | Dùng bình thường 2.5–5 mg |
| 45–59 | Bộ Y tế Việt Nam không cấp phép sử dụng Lusefi khi eGFR < 60 ml/ph/1.73m2. Ở Nhật Bản: Khởi liều 2.5 mg, theo dõi eGFR sát |
| < 45 | Không khởi trị Lusefi |
| < 30 | Chống chỉ định |
Lưu ý:
- Lusefi có dữ liệu an toàn tốt trên thận, nhưng không mạnh bằng empagliflozin trong bảo vệ thận → ưu tiên nếu mục tiêu chính là hạ đường huyết và giảm cân.
Bệnh nhân suy gan
Lusefi chuyển hóa chủ yếu tại gan. Dữ liệu cho thấy thuốc an toàn ở suy gan nhẹ – vừa, nhưng chưa đủ dữ liệu cho suy gan nặng.
Khuyến nghị:
- Suy gan nhẹ (Child–Pugh A): Dùng bình thường.
- Suy gan vừa (Child–Pugh B): Cân nhắc khởi liều thấp 2.5 mg, theo dõi.
- Suy gan nặng (Child–Pugh C): Không khuyến cáo.
Bệnh nhân đang dùng insulin hoặc sulfonylurea
Lusefi hiếm gây hạ đường huyết, nhưng khi phối hợp insulin hoặc SU → tăng nguy cơ hạ đường huyết.
Khuyến nghị:
- Giảm 20–30% liều insulin nền khi bắt đầu Lusefi.
- Với sulfonylurea: cân nhắc giảm liều hoặc đổi sang DPP-4i.
- Theo dõi đường huyết chặt trong 1–2 tuần đầu.
Bệnh nhân có huyết áp thấp hoặc dùng thuốc lợi tiểu
Do tác dụng lợi tiểu thẩm thấu, Lusefi có thể làm:
- Hạ huyết áp thêm
- Mất nước nhẹ
- Chóng mặt tư thế, đặc biệt khi đứng dậy
Khuyến nghị:
- Đánh giá huyết áp trước khi khởi trị.
- Giảm liều lợi tiểu nếu cần.
- Uống đủ nước 1.5–2 lít/ngày.
Bệnh nhân có nhiễm trùng đường tiểu hoặc nấm sinh dục tái phát
Tăng glucose trong nước tiểu có thể khiến nhiễm trùng tái diễn.
Khuyến nghị:
- Điều trị ổn nhiễm trùng trước khi khởi trị.
- Hướng dẫn vệ sinh vùng sinh dục.
- Nếu tái phát nhiều lần → cân nhắc đổi thuốc.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Mang thai:
❌ Không khuyến cáo sử dụng
Do thuốc có thể ảnh hưởng sự phát triển thận của thai nhi.
Cho con bú:
❌ Không khuyến cáo (thiếu dữ liệu an toàn).
Nếu bệnh nhân đang dùng Lusefi và muốn có thai → ngưng trước 1–2 tháng.
Bệnh nhân ăn kiêng quá mức, nhịn ăn, low-carb hoặc ketogenic
Các chế độ ăn rất ít carbohydrate làm tăng nguy cơ ketoacidosis (DKA) euglycemic khi dùng SGLT2i.
Khuyến nghị:
- Không kết hợp với chế độ ăn keto.
- Nếu phải nhịn ăn nhiều giờ (phẫu thuật, nội soi) → ngưng Lusefi trước 3 ngày.
Bệnh nhân có bệnh tim mạch, suy tim, bệnh thận mạn
- Lusefi giúp giảm đường huyết và cân nặng nhưng
- Không có dữ liệu mạnh về bảo vệ tim – thận như empagliflozin hoặc dapagliflozin.
Khuyến nghị lâm sàng:
- Nếu mục tiêu kiểm soát đường huyết và giảm cân: Lusefi phù hợp.
- Nếu ưu tiên giảm tử vong tim mạch hoặc bảo vệ thận:
→ Cân nhắc Empagliflozin hoặc Dapagliflozin.
Tóm tắt dễ nhớ
| Đối tượng | Sử dụng Lusefi |
|---|---|
| Người cao tuổi | ✔ Dùng 2.5 mg, theo dõi huyết áp & nước |
| Suy thận nhẹ | ✔ Dùng thận trọng, eGFR > 60 |
| eGFR < 45 | ❌ Không khởi trị |
| Suy gan nhẹ – vừa | ✔ Có thể dùng |
| Suy gan nặng | ❌ Tránh dùng |
| Dùng Insulin/SU | ✔ Giảm liều insulin/SU |
| Huyết áp thấp, dùng lợi tiểu | ✔ Theo dõi sát |
| Mang thai/cho bú | ❌ Không dùng |
| Keto diet, nhịn ăn | ❌ Ngưng thuốc → nguy cơ DKA |
| Bệnh tim – thận | ✔ Dùng được, nhưng không mạnh bằng Empa/Dapa |
6. Lời khuyên dành cho bệnh nhân
- Kết hợp ăn uống lành mạnh + luyện tập đều đặn.
- Uống thuốc đều mỗi ngày → giúp kiểm soát đường huyết ổn định.
- Kiểm tra đường huyết thường xuyên.
- Uống đủ nước 1.5–2 lít/ngày.
- Giữ vệ sinh vùng sinh dục để tránh nhiễm trùng.
- Nếu có chóng mặt, tiểu lắt nhắt, tiểu rát → liên hệ bác sĩ sớm.
LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.