Cả gliclazide và glimepiride đều là thuốc uống, thuộc nhóm sulfonylurea.
Cả 2 nhóm thuốc đều hiệu quả đối với bệnh tiểu đường – đái tháo đường type 2, nhưng chúng có phần khác nhau về hiệu lực, thời gian tác dụng và nguy cơ hạ đường huyết.
Dưới đây là bản so sánh giữa Gliclazide và Glimepiride:
⚖️ 1. Hiệu lực hạ đường huyết của Gliclazide vs Glimepiride
| Tiêu chí | Gliclazide | Glimepiride |
|---|---|---|
| Thế hệ thuốc | Thế hệ 2 | Thế hệ 3 |
| Liều thông thường | 30–120 mg/ngày (MR) | 1–8 mg/ngày |
| Hiệu lực tương đối | Trung bình | Mạnh hơn – có hiệu quả ở liều thấp hơn |
| Giảm HbA1c trung bình | ↓ 1,0–1,5 % | ↓ 1,0–1,8 % |
| Thời gian tác dụng | 12–24 giờ (MR) | Khoảng 24 giờ, dùng 1 lần/ngày |
👉 Tóm lại:
Cả hai đều hạ đường huyết hiệu quả, nhưng Glimepiride mạnh hơn
🧬 2. Cơ chế tác dụng và nhạy cảm insulin
- Gliclazide: Chủ yếu kích thích tế bào β tuyến tụy tiết insulin.
- Glimepiride: Vừa kích thích tiết insulin, vừa tăng nhạy cảm insulin ở mô cơ và mô mỡ.
→ Vì vậy, Glimepiride có thể hạ đường huyết mạnh hơn một chút.
⚠️ 3. Nguy cơ hạ đường huyết
| Tiêu chí | Gliclazide | Glimepiride |
|---|---|---|
| Mức độ nguy cơ | Thấp hơn | Trung bình (cao hơn Gliclazide, nhưng thấp hơn Glibenclamide) |
| Nguyên nhân | Kích thích tiết insulin ngắn hơn, ít kéo dài | Tác dụng lâu hơn, nhưng đều đặn hơn |
👉 Gliclazide thường được ưu tiên cho người cao tuổi hoặc bệnh nhân có nguy cơ hạ đường huyết cao do an toàn hơn.
💊 4. So sánh tổng quát Glimepiride vs Gliclazide
| Tiêu chí | Gliclazide | Glimepiride |
|---|---|---|
| Thế hệ | 2 | 3 |
| Hiệu lực hạ đường huyết | Trung bình | Mạnh hơn |
| Giảm HbA1c | ~1–1,5 % | ~1–1,8 % |
| Nguy cơ hạ đường huyết | Thấp hơn | Trung bình |
| Tăng cân | Nhẹ | Nhẹ đến vừa |
| Cải thiện nhạy cảm insulin | Bình thường | Có |
| Tiện lợi khi dùng | MR: 1 lần/ngày | 1 lần/ngày |
✅ Tóm tắt:
- Glimepiride là thuốc sulfonylurea thế hệ 3, hiệu lực mạnh hơn, tác dụng kéo dài và có khả năng tăng nhạy cảm insulin.
- Gliclazide là thế hệ 2, tuy hiệu lực thấp hơn một chút nhưng an toàn hơn, đặc biệt với người cao tuổi hoặc dễ bị hạ đường huyết.
👉 Kết luận:
Glimepiride: phù hợp nếu cần kiểm soát đường huyết mạnh và ổn định.
Gliclazide: phù hợp hơn cho người lớn tuổi hoặc bệnh nhân dễ bị hạ đường huyết
Tham khảo:
Gliclazide – Uses, How it Works and Side Effects
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.