• Bỏ qua primary navigation
  • Skip to main content
Bs Ngô Thế Phi - website daithaoduong.com - Kiến thức bệnh tiểu đường, đái tháo đường

Website daithaoduong.com

Kiến thức bệnh tiểu đường | Đái tháo đường

  • KIẾN THỨC TIỂU ĐƯỜNG
    • Bệnh tiểu đường type 1
    • Bệnh tiểu đường type 2
    • Tiền tiểu đường
    • Tiểu đường thai kỳ
    • Chẩn đoán tiểu đường
    • Điều trị bệnh tiểu đường
    • Hướng dẫn cách ăn uống
    • Hoạt động thể lực
    • Thuốc điều trị tiểu đường
    • Các loại insulin
    • Biến chứng tiểu đường
    • Hướng dẫn bệnh nhân
  • PHÒNG KHÁM
    • PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG
    • PHÒNG KHÁM ONLINE
  • HỎI ĐÁP
  • ĐĂNG NHẬP
  • Show Search
Hide Search
Trang chủ/Điều trị đái tháo đường/Điều trị đái tháo đường khi nhập viện/Hội Chứng Tăng Áp Lực Thẩm Thấu do tăng đường huyết (HHS)
Bác sĩ thăm bệnh nhân trong phòng bệnh viện.

Hội Chứng Tăng Áp Lực Thẩm Thấu do tăng đường huyết (HHS)

Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết (HHS – Hyperglycemic Hyperosmolar Syndrome) là một biến chứng cấp tính nghiêm trọng của bệnh đái tháo đường type 2, thường gặp ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh lý mạn tính kèm theo.

Tình trạng này đặc trưng bởi:

  • Đường huyết rất cao (>33 mmol/L hoặc >600 mg/dL)
  • Mất nước nghiêm trọng
  • Tăng áp lực thẩm thấu huyết tương (>320 mOsm/kg)
  • Không có toan ceton đáng kể

Nếu không được điều trị kịp thời, HHS có thể dẫn đến sốc, hôn mê và tử vong, với tỷ lệ tử vong cao hơn DKA (nhiễm toan ceton đái tháo đường) từ 10–20%.

Nội dung Ẩn
1 Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh HHS
1.1 🔹 Nguyên nhân khởi phát:
1.2 🧪 Cơ chế bệnh sinh HHS:
2 Triệu chứng lâm sàng của tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết
2.1 🔹 Triệu chứng sớm của HHS:
2.2 🔹 Triệu chứng mất nước nặng:
2.3 🔹 Khác biệt với DKA:
3 Tiêu chuẩn chẩn đoán HHS (theo ADA 2025)
4 💉 5. Xử trí hội chứng HHS
4.1 🩺 Nguyên tắc điều trị HHS:
5 Phòng ngừa hội chứng HHS
6 💡 Tóm tắt nhanh Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết – HHS

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh HHS

🔹 Nguyên nhân khởi phát:

  • Nhiễm trùng (viêm phổi, nhiễm tiểu, nhiễm trùng da)
  • Ngưng thuốc điều trị đái tháo đường
  • Dùng thuốc làm tăng đường huyết (corticosteroid, lợi tiểu thiazid, thuốc chống loạn thần)
  • Mất nước do tiêu chảy, nôn ói, hoặc không uống đủ nước
  • Các bệnh lý cấp tính khác: đột quỵ, nhồi máu cơ tim, phẫu thuật, bỏng…

🧪 Cơ chế bệnh sinh HHS:

  1. Thiếu insulin tương đối → giảm sử dụng glucose ở mô ngoại biên.
  2. Gan tăng tân tạo đường → tăng glucose máu nặng nề.
  3. Glucose máu cao kéo nước từ tế bào ra ngoài → mất nước tế bào và tăng áp lực thẩm thấu.
  4. Nước tiểu tăng → mất nước toàn cơ thể và rối loạn điện giải.
  5. Không có toan ceton vì vẫn còn insulin đủ để ức chế ly giải mỡ.

Triệu chứng lâm sàng của tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết

HHS tiến triển chậm trong vài ngày đến vài tuần, khác với DKA thường khởi phát nhanh.

🔹 Triệu chứng sớm của HHS:

  • Khát nhiều, tiểu nhiều, khô miệng.
  • Mệt mỏi, yếu cơ, giảm cân.
  • Buồn nôn, chán ăn.

🔹 Triệu chứng mất nước nặng:

  • Da khô, trũng mắt, tụt huyết áp, mạch nhanh.
  • Có thể sốc giảm thể tích.
  • Rối loạn ý thức từ lú lẫn đến hôn mê.

🔹 Khác biệt với DKA:

Đặc điểmDKAHHS
Loại bệnhThường tiểu đường type 1Thường tiểu đường type 2
Khởi phátNhanh (vài giờ)Chậm (vài ngày – tuần)
Đường huyết250–600 mg/dL>600 mg/dL
Toan cetonCóHầu như không
Áp lực thẩm thấu<320 mOsm/kg>320 mOsm/kg
Tử vong<5%10–20%

Tiêu chuẩn chẩn đoán HHS (theo ADA 2025)

Tiêu chíGiá trị
Đường huyết máu>33.3 mmol/L (>600 mg/dL)
pH máu động mạch>7.30
Bicarbonate huyết thanh>15 mEq/L
Ceton máu/niệuÂm tính hoặc rất ít
Áp lực thẩm thấu huyết tương (P_osm)>320 mOsm/kg
Tri giácThường giảm (lú lẫn hoặc hôn mê)

Công thức tính Áp lực thẩm thấu huyết tương (P_osm):

P_osm = 2 × [Na⁺] + [Glucose]/18 + [BUN]/2.8

💉 5. Xử trí hội chứng HHS

Điều trị cần được thực hiện tại bệnh viện, ưu tiên ở khoa Hồi sức tích cực (ICU) để theo dõi điện giải và dịch truyền.

🩺 Nguyên tắc điều trị HHS:

  1. Truyền dịch bù nước:
    • Mục tiêu: phục hồi thể tích tuần hoàn, cải thiện tưới máu mô.
    • Dung dịch ban đầu: NaCl 0,9% 1 lít trong giờ đầu.
    • Sau đó điều chỉnh theo huyết áp, natri máu, và lượng nước tiểu.
  2. Insulin tĩnh mạch:
    • Sau khi truyền đủ dịch, bắt đầu tiêm insulin tĩnh mạch liều thấp:
      • 0.1 đơn vị/kg/giờ (sau liều khởi đầu 0.1 U/kg).
    • Khi đường huyết giảm còn 250–300 mg/dL → chuyển sang dung dịch glucose 5% để tránh tụt đường huyết nhanh.
  3. Điều chỉnh điện giải:
    • Bổ sung kali nếu <5.0 mmol/L.
    • Theo dõi Na⁺, K⁺, Cl⁻, HCO₃⁻ mỗi 2–4 giờ.
  4. Tìm và điều trị nguyên nhân:
    • Kháng sinh nếu có nhiễm trùng.
    • Kiểm soát bệnh nền (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, nhiễm trùng tiểu…).
  5. Theo dõi sát:
    • Đường huyết, áp lực thẩm thấu, tri giác, lượng nước tiểu.
    • Giảm đường huyết từ từ (≤75–100 mg/dL mỗi giờ).

LƯU ĐỒ ĐIỀU TRỊ HHS

Biểu đồ điều trị DKA, HHS bằng dịch truyền, insulin, kali.
Lưu đồ điều trị DKA và HHS

Phòng ngừa hội chứng HHS

Biện phápHướng dẫn cụ thể
Tuân thủ điều trị thuốcKhông tự ý ngừng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết.
Uống đủ nước mỗi ngàyĐặc biệt khi sốt, tiêu chảy, thời tiết nóng.
Kiểm tra đường huyết định kỳTheo dõi đường huyết tại nhà, nhất là người lớn tuổi.
Điều trị sớm nhiễm trùngGặp bác sĩ khi có dấu hiệu sốt, ho, tiểu buốt.
Giáo dục bệnh nhân và người chăm sócNhận biết dấu hiệu mất nước, khát nhiều, tiểu nhiều, lú lẫn.

💡 Tóm tắt nhanh Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết – HHS

  • HHS là biến chứng cấp tính nặng của đái tháo đường type 2, gây mất nước nghiêm trọng và tăng áp lực thẩm thấu.
  • Không có toan ceton rõ, nhưng có thể gây rối loạn tri giác và tử vong cao.
  • Điều trị chủ yếu: bù dịch, tiêm insulin, điều chỉnh điện giải và xử trí nguyên nhân.
  • Phòng ngừa: kiểm soát đường huyết, uống đủ nước, tuân thủ thuốc và phát hiện sớm dấu hiệu bất thường.

THAM KHẢO:

  • Diabetes Care in the Hospital: Standards of Care in Diabetes—2025
  • Hyperglycemic Crises

LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.

Share bài viết:

  • Share on Twitter Share on Twitter
  • Share on Facebook Share on Facebook
  • Share on LinkedIn Share on LinkedIn
  • Share via Email Share via Email

THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP

Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.

HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG – MIỄN PHÍ !

Written by:
Bs Ngô Thế Phi
Published on:
05/11/2025

Categories: Điều trị đái tháo đường khi nhập viện

Nói về Bs Ngô Thế Phi

Bác sĩ Chuyên khoa 2 Nội tiết

PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG
241 Đặng Văn Bi - P. Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh
Tel: 0988 333 660

Explore more

Phòng khám bệnh tiểu đường Điều trị tiểu đường từ xa Hỏi đáp bệnh tiểu đường Liên hệ Bác sĩ
Logo website daithaoduong.com

Footer

PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG

241 Đặng Văn Bi - Trường Thọ - TP Thủ Đức
Giờ làm việc: Sáng: 6 - 7 giờ, Chiều: 17 - 19 giờ.

BS.CHUYÊN KHOA 2 NGÔ THẾ PHI

Copyright © 2008–2025 Bs Ngô Thế Phi - Website daithaoduong.com
Chính sách quyền riêng tư
Miễn trừ trách nhiệm y khoa