Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết (HHS – Hyperglycemic Hyperosmolar Syndrome) là một biến chứng cấp tính nghiêm trọng của bệnh đái tháo đường type 2, thường gặp ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh lý mạn tính kèm theo.
Tình trạng này đặc trưng bởi:
- Đường huyết rất cao (>33 mmol/L hoặc >600 mg/dL)
- Mất nước nghiêm trọng
- Tăng áp lực thẩm thấu huyết tương (>320 mOsm/kg)
- Không có toan ceton đáng kể
Nếu không được điều trị kịp thời, HHS có thể dẫn đến sốc, hôn mê và tử vong, với tỷ lệ tử vong cao hơn DKA (nhiễm toan ceton đái tháo đường) từ 10–20%.
Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh HHS
🔹 Nguyên nhân khởi phát:
- Nhiễm trùng (viêm phổi, nhiễm tiểu, nhiễm trùng da)
- Ngưng thuốc điều trị đái tháo đường
- Dùng thuốc làm tăng đường huyết (corticosteroid, lợi tiểu thiazid, thuốc chống loạn thần)
- Mất nước do tiêu chảy, nôn ói, hoặc không uống đủ nước
- Các bệnh lý cấp tính khác: đột quỵ, nhồi máu cơ tim, phẫu thuật, bỏng…
🧪 Cơ chế bệnh sinh HHS:
- Thiếu insulin tương đối → giảm sử dụng glucose ở mô ngoại biên.
- Gan tăng tân tạo đường → tăng glucose máu nặng nề.
- Glucose máu cao kéo nước từ tế bào ra ngoài → mất nước tế bào và tăng áp lực thẩm thấu.
- Nước tiểu tăng → mất nước toàn cơ thể và rối loạn điện giải.
- Không có toan ceton vì vẫn còn insulin đủ để ức chế ly giải mỡ.
Triệu chứng lâm sàng của tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết
HHS tiến triển chậm trong vài ngày đến vài tuần, khác với DKA thường khởi phát nhanh.
🔹 Triệu chứng sớm của HHS:
- Khát nhiều, tiểu nhiều, khô miệng.
- Mệt mỏi, yếu cơ, giảm cân.
- Buồn nôn, chán ăn.
🔹 Triệu chứng mất nước nặng:
- Da khô, trũng mắt, tụt huyết áp, mạch nhanh.
- Có thể sốc giảm thể tích.
- Rối loạn ý thức từ lú lẫn đến hôn mê.
🔹 Khác biệt với DKA:
| Đặc điểm | DKA | HHS |
|---|---|---|
| Loại bệnh | Thường tiểu đường type 1 | Thường tiểu đường type 2 |
| Khởi phát | Nhanh (vài giờ) | Chậm (vài ngày – tuần) |
| Đường huyết | 250–600 mg/dL | >600 mg/dL |
| Toan ceton | Có | Hầu như không |
| Áp lực thẩm thấu | <320 mOsm/kg | >320 mOsm/kg |
| Tử vong | <5% | 10–20% |
Tiêu chuẩn chẩn đoán HHS (theo ADA 2025)
| Tiêu chí | Giá trị |
|---|---|
| Đường huyết máu | >33.3 mmol/L (>600 mg/dL) |
| pH máu động mạch | >7.30 |
| Bicarbonate huyết thanh | >15 mEq/L |
| Ceton máu/niệu | Âm tính hoặc rất ít |
| Áp lực thẩm thấu huyết tương (P_osm) | >320 mOsm/kg |
| Tri giác | Thường giảm (lú lẫn hoặc hôn mê) |
Công thức tính Áp lực thẩm thấu huyết tương (P_osm):
P_osm = 2 × [Na⁺] + [Glucose]/18 + [BUN]/2.8
💉 5. Xử trí hội chứng HHS
Điều trị cần được thực hiện tại bệnh viện, ưu tiên ở khoa Hồi sức tích cực (ICU) để theo dõi điện giải và dịch truyền.
🩺 Nguyên tắc điều trị HHS:
- Truyền dịch bù nước:
- Mục tiêu: phục hồi thể tích tuần hoàn, cải thiện tưới máu mô.
- Dung dịch ban đầu: NaCl 0,9% 1 lít trong giờ đầu.
- Sau đó điều chỉnh theo huyết áp, natri máu, và lượng nước tiểu.
- Insulin tĩnh mạch:
- Sau khi truyền đủ dịch, bắt đầu tiêm insulin tĩnh mạch liều thấp:
- 0.1 đơn vị/kg/giờ (sau liều khởi đầu 0.1 U/kg).
- Khi đường huyết giảm còn 250–300 mg/dL → chuyển sang dung dịch glucose 5% để tránh tụt đường huyết nhanh.
- Sau khi truyền đủ dịch, bắt đầu tiêm insulin tĩnh mạch liều thấp:
- Điều chỉnh điện giải:
- Bổ sung kali nếu <5.0 mmol/L.
- Theo dõi Na⁺, K⁺, Cl⁻, HCO₃⁻ mỗi 2–4 giờ.
- Tìm và điều trị nguyên nhân:
- Kháng sinh nếu có nhiễm trùng.
- Kiểm soát bệnh nền (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, nhiễm trùng tiểu…).
- Theo dõi sát:
- Đường huyết, áp lực thẩm thấu, tri giác, lượng nước tiểu.
- Giảm đường huyết từ từ (≤75–100 mg/dL mỗi giờ).
LƯU ĐỒ ĐIỀU TRỊ HHS

Phòng ngừa hội chứng HHS
| Biện pháp | Hướng dẫn cụ thể |
|---|---|
| Tuân thủ điều trị thuốc | Không tự ý ngừng insulin hoặc thuốc hạ đường huyết. |
| Uống đủ nước mỗi ngày | Đặc biệt khi sốt, tiêu chảy, thời tiết nóng. |
| Kiểm tra đường huyết định kỳ | Theo dõi đường huyết tại nhà, nhất là người lớn tuổi. |
| Điều trị sớm nhiễm trùng | Gặp bác sĩ khi có dấu hiệu sốt, ho, tiểu buốt. |
| Giáo dục bệnh nhân và người chăm sóc | Nhận biết dấu hiệu mất nước, khát nhiều, tiểu nhiều, lú lẫn. |
💡 Tóm tắt nhanh Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết – HHS
- HHS là biến chứng cấp tính nặng của đái tháo đường type 2, gây mất nước nghiêm trọng và tăng áp lực thẩm thấu.
- Không có toan ceton rõ, nhưng có thể gây rối loạn tri giác và tử vong cao.
- Điều trị chủ yếu: bù dịch, tiêm insulin, điều chỉnh điện giải và xử trí nguyên nhân.
- Phòng ngừa: kiểm soát đường huyết, uống đủ nước, tuân thủ thuốc và phát hiện sớm dấu hiệu bất thường.
THAM KHẢO:
LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.