• Bỏ qua primary navigation
  • Skip to main content
Bs Ngô Thế Phi - website daithaoduong.com - Kiến thức bệnh tiểu đường, đái tháo đường

Website daithaoduong.com

Kiến thức bệnh tiểu đường | Đái tháo đường

  • KIẾN THỨC TIỂU ĐƯỜNG
    • BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TYPE 1 (TYPE 1 DIABETES)
    • Bệnh tiểu đường type 2
    • Tiền tiểu đường
    • Tiểu đường thai kỳ
    • Chẩn đoán tiểu đường
    • Điều trị bệnh tiểu đường
    • Hướng dẫn cách ăn uống
    • Hoạt động thể lực
    • Thuốc điều trị tiểu đường
    • Các loại insulin
    • Biến chứng tiểu đường
    • Hướng dẫn bệnh nhân
  • PHÒNG KHÁM
    • PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG
    • PHÒNG KHÁM ONLINE
  • HỎI ĐÁP
  • ĐĂNG NHẬP
  • Show Search
Hide Search
Trang chủ/Đái tháo đường type 2/Vai trò của thuốc ức chế DPP 4 (DPP-4 inhibitors) trong điều trị đái tháo đường type 2
Nhóm thuốc ức chế DPP4 - DPP41 trong điều trị đái tháo đường type 2

Vai trò của thuốc ức chế DPP 4 (DPP-4 inhibitors) trong điều trị đái tháo đường type 2

Nhóm thuốc ức chế Dipeptidyl Peptidase-4 (DPP-4 inhibitors, DPP4i) là một trong những thuốc uống phổ biến trong điều trị đái tháo đường type 2 (T2D).

DPP4i giúp kiểm soát đường huyết an toàn, nguy cơ hạ đường thấp, không gây tăng cân, phù hợp cho nhiều nhóm bệnh nhân — đặc biệt người lớn tuổi.

ADA 2025 và AACE 2023 vẫn xếp DPP4i ở nhóm điều trị trung tính về cân nặng, giảm HbA1c mức độ trung bình, ưu tiên trong các tình huống:

  • Bệnh nhân không dung nạp metformin
  • Cần thuốc ít gây hạ đường huyết
  • Người cao tuổi, suy thận mức độ nhẹ-trung bình
  • Bệnh nhân cần phác đồ đơn giản, dễ dùng
Nội dung Ẩn
Cơ chế tác dụng của nhóm thuốc DPP4i
Hoạt động sinh lý của incretin
Thuốc DPP4 inhibitors làm gì?
So sánh các thuốc trong nhóm DPP-4 inhibitors
Các nhóm thuốc DPP4i hiện có
Ứng dụng DPP4i trên lâm sàng
Khi nào nên dùng DPP4 inhibitors?
Chống chỉ định DPP4i
Liều dùng và cách sử dụng
Liều chuẩn thường dùng
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận (quan trọng)
Lưu ý & Thận trọng
1. Nguy cơ viêm tụy
2. Nguy cơ suy tim (chỉ một số thuốc)
3. Dùng phối hợp với insulin hoặc SU
4. Không dùng cùng GLP-1 receptor agonist
Ưu điểm và hạn chế của DPP4 inhibitors
Ưu điểm
Hạn chế
FAQ – Câu hỏi thường gặp về DPP4i

Cơ chế tác dụng của nhóm thuốc DPP4i

DPP4i tác động lên trục incretin, giữ vai trò quan trọng trong điều hòa đường huyết sau ăn.

Hoạt động sinh lý của incretin

Tế bào tụy và hormone incretin

Sau khi ăn, ruột tiết 2 hormone incretin:

  • GLP-1 (Glucagon-Like Peptide-1)
  • GIP (Glucose-dependent Insulinotropic Peptide)

Chúng giúp:

  • Tăng tiết insulin phụ thuộc glucose
  • Giảm tiết glucagon
  • Làm chậm rỗng dạ dày (yếu)
  • Giảm đường huyết sau ăn

Men DPP-4 phân hủy GLP-1 và GIP rất nhanh (trong vài phút).

Thuốc DPP4 inhibitors làm gì?

Thuốc ức chế DPP4 giúp các hormone GIP và GLP-1 “kéo dài tuổi thọ” để hạ dường huyết tốt hơn.

Cách Hormon incretin và DPP 4 hoạt động với nhau

DPP4i ức chế men DPP-4, kéo dài thời gian tác dụng GLP-1 & GIP → dẫn đến:

  • Tăng tiết insulin khi đường cao
  • Giảm glucagon khi đường cao
  • Giảm tăng đường huyết sau ăn
  • Giảm HbA1c ~0.5–0.8%
  • Trung tính với cân nặng
  • Nguy cơ hạ đường huyết rất thấp

So sánh các thuốc trong nhóm DPP-4 inhibitors

Bảng sau giúp bác sĩ và bệnh nhân dễ ghi nhớ:

Các nhóm thuốc DPP4i hiện có

ThuốcLiều dùngThải trừĐiều chỉnh liều ở suy thậnGhi chú
Sitagliptin (Januvia)100 mg/ngàyThậnGiảm liều theo eGFRPhổ biến nhất
Vildagliptin (Galvus)50 mg x 1–2 lầnThậnCóÍt gây hạ đường huyết
Saxagliptin (Onglyza)5 mg/ngàyThậnCóCần thận trọng suy tim
Linagliptin (Trajenta)5 mg/ngàyMật–ruộtKhông cầnTốt nhất cho BN suy thận
Alogliptin25 mg/ngàyThậnCóCó cảnh báo suy tim nhẹ

Điểm nổi bật cần lưu ý khi chọn thuốc DPP4i theo ADA 2025:

  • Linagliptin được ưu tiên khi bệnh nhân có suy thận (không cần chỉnh liều).
  • Saxagliptin – tránh dùng ở bệnh nhân suy tim (nguy cơ nhập viện).

Ứng dụng DPP4i trên lâm sàng

Khi nào nên dùng DPP4 inhibitors?

1. Bệnh nhân Đái tháo đường type 2 – T2D mới chẩn đoán không dùng được metformin

  • Không dung nạp metformin
  • Chống chỉ định metformin (suy thận nặng eGFR <30)

2. Cần thêm thuốc thứ 2 sau metformin

  • Đường huyết chưa đạt mục tiêu
  • Nguy cơ hạ đường huyết cao (người già, BN sống một mình)
  • Cần thuốc không gây tăng cân

3. Bệnh nhân có bệnh thận mạn

  • Linagliptin ưu tiên
  • Sitagliptin/Vildagliptin cần chỉnh liều

4. Bệnh nhân lớn tuổi (≥65 tuổi)

  • Ít gây tụt đường
  • Hồ sơ an toàn tốt

5. BN không phù hợp GLP-1RA hoặc SGLT2i

  • Không có chỉ định tim mạch/thận đặc hiệu
  • DPP4i có thể là lựa chọn thay thế an toàn

Chống chỉ định DPP4i

  • Dị ứng với thành phần thuốc
  • Viêm tụy cấp/tiền sử viêm tụy (cân nhắc, không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng ADA khuyến cáo thận trọng)
  • Suy gan nặng (tránh Vildagliptin)
  • Suy tim (tránh Saxagliptin, Alogliptin)

Liều dùng và cách sử dụng

Liều chuẩn thường dùng

  • Sitagliptin: 100 mg/ngày
  • Vildagliptin: 50 mg 1–2 lần/ngày
  • Saxagliptin: 5 mg/ngày
  • Linagliptin: 5 mg/ngày
  • Alogliptin: 25 mg/ngày

Uống 1 lần mỗi ngày, không phụ thuộc bữa ăn.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận (quan trọng)

  • Linagliptin: không cần chỉnh liều
  • Sitagliptin / Vildagliptin / Saxagliptin / Alogliptin:
    → Giảm liều khi eGFR <50

Lưu ý & Thận trọng

1. Nguy cơ viêm tụy

Triệu chứng:

  • Đau bụng thượng vị
  • Lan ra sau lưng
  • Tăng amylase/lipase

Nếu nghi ngờ → ngưng thuốc ngay.

2. Nguy cơ suy tim (chỉ một số thuốc)

  • Đặc biệt saxagliptin và alogliptin
  • Tránh ở BN có tiền sử suy tim

3. Dùng phối hợp với insulin hoặc SU

  • Có thể tăng nguy cơ hạ đường huyết
    → Giảm liều sulfonylurea/insulin khi phối hợp.

4. Không dùng cùng GLP-1 receptor agonist

Vì cùng tác động trên trục incretin, không có lợi ích thêm.

Ưu điểm và hạn chế của DPP4 inhibitors

Ưu điểm

  • Ít gây hạ đường
  • Không gây tăng cân
  • Hồ sơ an toàn tốt
  • Dùng 1 lần/ngày
  • Phù hợp bệnh nhân lớn tuổi
  • Phù hợp bệnh thận mạn (linagliptin)

Hạn chế

  • Giảm HbA1c mức trung bình (0.5–0.8%)
  • Không có lợi ích tim mạch chuyên biệt
  • Giá thành cao hơn metformin/SU
  • Một số thuốc liên quan suy tim

FAQ – Câu hỏi thường gặp về DPP4i

1. Thuốc ức chế DPP-4 có an toàn không?

Có. Nhóm thuốc này rất ít gây hạ đường huyết, không gây tăng cân và phù hợp với bệnh nhân lớn tuổi.

2. DPP-4 inhibitors có gây hạ đường huyết không?

Không đáng kể, trừ khi dùng chung với insulin hoặc sulfonylurea.

3. Tôi bị bệnh thận có dùng được DPP4i không?

Có. Linagliptin là lựa chọn tốt vì không cần chỉnh liều. Các thuốc khác cần giảm liều theo eGFR.

4. DPP4i có thay thế GLP1-RA hoặc SGLT2i không?

Không hoàn toàn. Nếu bệnh nhân có bệnh tim mạch, suy tim hoặc bệnh thận → ưu tiên SGLT2i/GLP-1RA theo ADA/AACE 2025.

5. Tôi đang dùng metformin nhưng đường huyết chưa đạt, có thêm DPP4i được không?

Có. Đây là phác đồ kết hợp phổ biến và an toàn.

LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.

Share bài viết:

  • Share on Twitter Share on Twitter
  • Share on Facebook Share on Facebook
  • Share on LinkedIn Share on LinkedIn
  • Share via Email Share via Email

THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP

Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.

HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG – MIỄN PHÍ !

Written by:
Bs Ngô Thế Phi
Published on:
24/11/2025

Categories: Đái tháo đường type 2, Điều trị đái tháo đường, Hướng dẫn bệnh nhân tiểu đường, Kiến thức bệnh đái tháo đường, Thuốc uống điều trị tiểu đường type 2Tags: DPP-4i

Nói về Bs Ngô Thế Phi

Bác sĩ Chuyên khoa 2 Nội tiết

PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG
241 Đặng Văn Bi - P. Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh
Tel: 0988 333 660

Explore more

Phòng khám bệnh tiểu đường Điều trị tiểu đường từ xa Hỏi đáp bệnh tiểu đường Liên hệ Bác sĩ
Logo website daithaoduong.com

Footer

PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG

241 Đặng Văn Bi - Trường Thọ - TP Thủ Đức
Giờ làm việc: Sáng: 6 - 7 giờ, Chiều: 17 - 19 giờ.

BS.CHUYÊN KHOA 2 NGÔ THẾ PHI

Copyright © 2008–2025 Bs Ngô Thế Phi - Website daithaoduong.com
Chính sách quyền riêng tư
Miễn trừ trách nhiệm y khoa