Nhóm thuốc ức chế Dipeptidyl Peptidase-4 (DPP-4 inhibitors, DPP4i) là một trong những thuốc uống phổ biến trong điều trị đái tháo đường type 2 (T2D).
DPP4i giúp kiểm soát đường huyết an toàn, nguy cơ hạ đường thấp, không gây tăng cân, phù hợp cho nhiều nhóm bệnh nhân — đặc biệt người lớn tuổi.
ADA 2025 và AACE 2023 vẫn xếp DPP4i ở nhóm điều trị trung tính về cân nặng, giảm HbA1c mức độ trung bình, ưu tiên trong các tình huống:
- Bệnh nhân không dung nạp metformin
- Cần thuốc ít gây hạ đường huyết
- Người cao tuổi, suy thận mức độ nhẹ-trung bình
- Bệnh nhân cần phác đồ đơn giản, dễ dùng
Cơ chế tác dụng của nhóm thuốc DPP4i
DPP4i tác động lên trục incretin, giữ vai trò quan trọng trong điều hòa đường huyết sau ăn.
Hoạt động sinh lý của incretin
Sau khi ăn, ruột tiết 2 hormone incretin:
- GLP-1 (Glucagon-Like Peptide-1)
- GIP (Glucose-dependent Insulinotropic Peptide)
Chúng giúp:
- Tăng tiết insulin phụ thuộc glucose
- Giảm tiết glucagon
- Làm chậm rỗng dạ dày (yếu)
- Giảm đường huyết sau ăn
Men DPP-4 phân hủy GLP-1 và GIP rất nhanh (trong vài phút).
Thuốc DPP4 inhibitors làm gì?
Thuốc ức chế DPP4 giúp các hormone GIP và GLP-1 “kéo dài tuổi thọ” để hạ dường huyết tốt hơn.
DPP4i ức chế men DPP-4, kéo dài thời gian tác dụng GLP-1 & GIP → dẫn đến:
- Tăng tiết insulin khi đường cao
- Giảm glucagon khi đường cao
- Giảm tăng đường huyết sau ăn
- Giảm HbA1c ~0.5–0.8%
- Trung tính với cân nặng
- Nguy cơ hạ đường huyết rất thấp
So sánh các thuốc trong nhóm DPP-4 inhibitors
Bảng sau giúp bác sĩ và bệnh nhân dễ ghi nhớ:
Các nhóm thuốc DPP4i hiện có
| Thuốc | Liều dùng | Thải trừ | Điều chỉnh liều ở suy thận | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Sitagliptin (Januvia) | 100 mg/ngày | Thận | Giảm liều theo eGFR | Phổ biến nhất |
| Vildagliptin (Galvus) | 50 mg x 1–2 lần | Thận | Có | Ít gây hạ đường huyết |
| Saxagliptin (Onglyza) | 5 mg/ngày | Thận | Có | Cần thận trọng suy tim |
| Linagliptin (Trajenta) | 5 mg/ngày | Mật–ruột | Không cần | Tốt nhất cho BN suy thận |
| Alogliptin | 25 mg/ngày | Thận | Có | Có cảnh báo suy tim nhẹ |
Điểm nổi bật cần lưu ý khi chọn thuốc DPP4i theo ADA 2025:
- Linagliptin được ưu tiên khi bệnh nhân có suy thận (không cần chỉnh liều).
- Saxagliptin – tránh dùng ở bệnh nhân suy tim (nguy cơ nhập viện).
Ứng dụng DPP4i trên lâm sàng
Khi nào nên dùng DPP4 inhibitors?
1. Bệnh nhân Đái tháo đường type 2 – T2D mới chẩn đoán không dùng được metformin
- Không dung nạp metformin
- Chống chỉ định metformin (suy thận nặng eGFR <30)
2. Cần thêm thuốc thứ 2 sau metformin
- Đường huyết chưa đạt mục tiêu
- Nguy cơ hạ đường huyết cao (người già, BN sống một mình)
- Cần thuốc không gây tăng cân
3. Bệnh nhân có bệnh thận mạn
- Linagliptin ưu tiên
- Sitagliptin/Vildagliptin cần chỉnh liều
4. Bệnh nhân lớn tuổi (≥65 tuổi)
- Ít gây tụt đường
- Hồ sơ an toàn tốt
5. BN không phù hợp GLP-1RA hoặc SGLT2i
- Không có chỉ định tim mạch/thận đặc hiệu
- DPP4i có thể là lựa chọn thay thế an toàn
Chống chỉ định DPP4i
- Dị ứng với thành phần thuốc
- Viêm tụy cấp/tiền sử viêm tụy (cân nhắc, không phải chống chỉ định tuyệt đối nhưng ADA khuyến cáo thận trọng)
- Suy gan nặng (tránh Vildagliptin)
- Suy tim (tránh Saxagliptin, Alogliptin)
Liều dùng và cách sử dụng
Liều chuẩn thường dùng
- Sitagliptin: 100 mg/ngày
- Vildagliptin: 50 mg 1–2 lần/ngày
- Saxagliptin: 5 mg/ngày
- Linagliptin: 5 mg/ngày
- Alogliptin: 25 mg/ngày
Uống 1 lần mỗi ngày, không phụ thuộc bữa ăn.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận (quan trọng)
- Linagliptin: không cần chỉnh liều
- Sitagliptin / Vildagliptin / Saxagliptin / Alogliptin:
→ Giảm liều khi eGFR <50
Lưu ý & Thận trọng
1. Nguy cơ viêm tụy
Triệu chứng:
- Đau bụng thượng vị
- Lan ra sau lưng
- Tăng amylase/lipase
Nếu nghi ngờ → ngưng thuốc ngay.
2. Nguy cơ suy tim (chỉ một số thuốc)
- Đặc biệt saxagliptin và alogliptin
- Tránh ở BN có tiền sử suy tim
3. Dùng phối hợp với insulin hoặc SU
- Có thể tăng nguy cơ hạ đường huyết
→ Giảm liều sulfonylurea/insulin khi phối hợp.
4. Không dùng cùng GLP-1 receptor agonist
Vì cùng tác động trên trục incretin, không có lợi ích thêm.
Ưu điểm và hạn chế của DPP4 inhibitors
Ưu điểm
- Ít gây hạ đường
- Không gây tăng cân
- Hồ sơ an toàn tốt
- Dùng 1 lần/ngày
- Phù hợp bệnh nhân lớn tuổi
- Phù hợp bệnh thận mạn (linagliptin)
Hạn chế
- Giảm HbA1c mức trung bình (0.5–0.8%)
- Không có lợi ích tim mạch chuyên biệt
- Giá thành cao hơn metformin/SU
- Một số thuốc liên quan suy tim
FAQ – Câu hỏi thường gặp về DPP4i
1. Thuốc ức chế DPP-4 có an toàn không?
Có. Nhóm thuốc này rất ít gây hạ đường huyết, không gây tăng cân và phù hợp với bệnh nhân lớn tuổi.
2. DPP-4 inhibitors có gây hạ đường huyết không?
Không đáng kể, trừ khi dùng chung với insulin hoặc sulfonylurea.
3. Tôi bị bệnh thận có dùng được DPP4i không?
Có. Linagliptin là lựa chọn tốt vì không cần chỉnh liều. Các thuốc khác cần giảm liều theo eGFR.
4. DPP4i có thay thế GLP1-RA hoặc SGLT2i không?
Không hoàn toàn. Nếu bệnh nhân có bệnh tim mạch, suy tim hoặc bệnh thận → ưu tiên SGLT2i/GLP-1RA theo ADA/AACE 2025.
5. Tôi đang dùng metformin nhưng đường huyết chưa đạt, có thêm DPP4i được không?
Có. Đây là phác đồ kết hợp phổ biến và an toàn.
LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.