Biến chứng tiểu đường hay đái tháo đường do tăng đường huyết kéo dài gây tổn thương cấu trúc và chức năng của mạch máu nhỏ (vi mạch) và mạch máu lớn (đại mạch), dẫn đến biến chứng nguy hiểm ở nhiều cơ quan: tim, não, mắt, thận, thần kinh, bàn chân, da và răng miệng.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 50% người bệnh ĐTĐ không được phát hiện sớm, và 70% tử vong ở bệnh nhân ĐTĐ là do biến chứng tim mạch hoặc thận.
2. Phân loại biến chứng của bệnh đái tháo đường
| Phân loại | Ví dụ | Đặc điểm chính |
|---|---|---|
| Biến chứng cấp tính | Hạ đường huyết, DKA, HHS | Xảy ra nhanh, có thể đe dọa tính mạng, cần cấp cứu ngay |
| Biến chứng mạn tính | Thận, mắt, thần kinh, tim mạch, bàn chân | Xuất hiện âm thầm, tiến triển trong nhiều năm |
3. Biến chứng TIỂU ĐƯỜNG cấp tính – Cảnh báo nguy hiểm tức thì
🩸 a. Hạ đường huyết (Hypoglycemia)
- Nguyên nhân: Dùng thuốc hạ đường huyết (insulin, sulfonylurea) quá liều, bỏ bữa, tập thể dục gắng sức, uống rượu khi đói.
- Triệu chứng sớm: Run tay, vã mồ hôi, tim đập nhanh, đói cồn cào, hoa mắt.
- Triệu chứng nặng: Lú lẫn, co giật, hôn mê.
- Xử trí:
- Nếu tỉnh: Uống 15–20g carbohydrate nhanh (1 ly nước đường hoặc 3 viên đường glucose).
- Nếu mất ý thức: Tiêm glucagon 1 mg hoặc cấp cứu ngay.
🩺 Lưu ý: Bệnh nhân dùng insulin hoặc sulfonylurea cần mang theo bánh kẹo ngọt để xử trí khi hạ đường huyết bất ngờ.
⚠️ b. Hôn mê nhiễm toan ceton (DKA – Diabetic Ketoacidosis)
- Gặp nhiều ở: ĐTĐ type 1, người ngưng insulin đột ngột, nhiễm trùng, stress.
- Cơ chế: Thiếu insulin → tăng phân giải mỡ → tạo thể ceton → toan máu.
- Dấu hiệu nhận biết:
- Khát nước, tiểu nhiều, khô miệng.
- Buồn nôn, đau bụng, hơi thở mùi trái cây (acetone).
- Thở nhanh sâu kiểu Kussmaul, mệt lả, lú lẫn.
- Xử trí: Truyền dịch NaCl 0.9%, tiêm insulin tĩnh mạch, theo dõi điện giải và khí máu.
💧 c. Hội chứng tăng áp lực thẩm thấu do tăng đường huyết (HHS)
- Gặp ở: Người lớn tuổi bị ĐTĐ type 2, mất nước nặng.
- Đặc điểm: Đường huyết >33 mmol/L, không có toan ceton.
- Biểu hiện: Khát nhiều, yếu cơ, lú lẫn, hôn mê.
- Điều trị: Truyền dịch, bù điện giải, insulin tĩnh mạch liều thấp.
4. Biến chứng mạn tính – Nguy cơ âm thầm nhưng hủy hoại
❤️ a. Biến chứng tim mạch
- Tác động: Là nguyên nhân tử vong hàng đầu của người ĐTĐ.
- Bệnh thường gặp:
- Bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim.
- Đột quỵ não (nhồi máu não, xuất huyết não).
- Tăng huyết áp và suy tim.
- Cơ chế:
- Tăng glucose làm tổn thương nội mô mạch máu → xơ vữa động mạch.
- Mỡ máu cao, viêm mạn tính làm hẹp lòng mạch.
- Phòng ngừa:
- Kiểm soát đường huyết (HbA1c <7%).
- Huyết áp <130/80 mmHg.
- LDL-C <1.8 mmol/L.
- Ngưng hút thuốc, tập thể dục đều đặn.
👁️ b. Biến chứng mắt (Bệnh võng mạc đái tháo đường)
- Cơ chế: Đường huyết cao gây dày màng đáy mao mạch võng mạc → xuất huyết, phù hoàng điểm.
- Triệu chứng: Nhìn mờ, nhìn đôi, xuất hiện ruồi bay, mất thị lực dần.
- Phòng ngừa:
- Soi đáy mắt mỗi 12 tháng.
- Kiểm soát đường huyết và huyết áp tốt.
- Điều trị sớm bằng laser hoặc tiêm thuốc chống VEGF.
🧠 c. Biến chứng thần kinh (Bệnh lý thần kinh đái tháo đường)
- Loại thường gặp:
- Bệnh lý thần kinh ngoại biên (bàn chân, bàn tay).
- Bệnh lý thần kinh tự chủ (tim, tiêu hóa, sinh dục).
- Triệu chứng:
- Cảm giác tê bì, bỏng rát, châm chích ở bàn chân.
- Giảm phản xạ gân gót.
- Rối loạn tiêu hóa, nhịp tim nhanh, rối loạn cương dương.
- Khám: Test monofilament, âm thoa 128 Hz, hoặc biothesiometer.
- Phòng ngừa:
- Kiểm soát glucose máu.
- Duy trì vitamin nhóm B, không hút thuốc, kiểm tra chân mỗi ngày.
🦵 d. Biến chứng bàn chân đái tháo đường
- Nguyên nhân: Mất cảm giác + thiếu máu chi dưới → loét, nhiễm trùng, hoại tử.
- Triệu chứng: Vết loét khó lành, mủ, mùi hôi, đau ít hoặc không đau.
- Nguy cơ: Dễ dẫn đến cắt cụt chi nếu không phát hiện sớm.
- Phòng ngừa:
- Giữ chân khô sạch, mang giày mềm, kiểm tra mỗi ngày.
- Tránh ngâm chân nước nóng, không cắt móng sâu.
- Khám chuyên khoa bàn chân định kỳ.
🩹 e. Biến chứng thận (Bệnh thận đái tháo đường)
- Cơ chế: Tăng glucose kéo dài làm tổn thương cầu thận → giảm lọc máu.
- Biểu hiện: Phù nhẹ, tiểu ít, tăng creatinine máu, albumin niệu (+).
- Phòng ngừa:
- Kiểm tra microalbumin niệu hằng năm.
- Kiểm soát huyết áp, dùng thuốc ACEI/ARB.
- Giảm muối, hạn chế protein động vật.
- Theo dõi GFR định kỳ.
🦷 f. Biến chứng miệng và da
- Miệng: Dễ bị viêm lợi, nhiễm nấm Candida, khô miệng, hôi miệng.
- Da: Loét, nhiễm trùng, chậm lành vết thương.
- Phòng ngừa: Giữ vệ sinh răng miệng tốt, khám nha khoa định kỳ, kiểm soát đường huyết.
5. Biện pháp phòng ngừa BIẾN CHỨNG TIỂU ĐƯƠNG toàn diện
| Biện pháp | Mục tiêu khuyến cáo |
|---|---|
| Kiểm soát đường huyết | HbA1c <7%, đường huyết đói 4.4–7.0 mmol/L |
| Chế độ ăn hợp lý | Giảm tinh bột hấp thu nhanh, ăn nhiều rau xanh, cá, chất béo tốt |
| Tập luyện thể dục | 30 phút/ngày, ít nhất 5 ngày/tuần |
| Không hút thuốc, hạn chế rượu bia | Giảm 30–50% nguy cơ biến chứng tim mạch |
| Theo dõi định kỳ | Khám mắt, thận, thần kinh, bàn chân mỗi 6–12 tháng |
💡 6. Kết luận về biến chứng tiểu đường
Biến chứng của bệnh đái tháo đường có thể phòng ngừa được nếu kiểm soát đường huyết tốt và thay đổi lối sống tích cực.
Mỗi bệnh nhân cần được giáo dục sức khỏe định kỳ, hiểu rõ nguy cơ của bản thân và tầm soát sớm biến chứng theo hướng dẫn của ADA và IDF mới nhất.
THAM KHẢO: Standards of Care in Diabetes – 2025
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.