Bệnh đái tháo đường (tiểu đường) là một trong những bệnh mạn tính phổ biến nhất hiện nay, tiến triển âm thầm và dễ gây biến chứng nặng nếu không được phát hiện sớm.
Việc chẩn đoán sớm và chính xác giúp phòng ngừa biến chứng tim mạch, thận, mắt và thần kinh ngoại biên.
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách chẩn đoán bệnh đái tháo đường theo các tiêu chuẩn quốc tế mới nhất (ADA 2025, IDF, WHO), bao gồm các xét nghiệm, tiêu chuẩn đánh giá, và cách diễn giải kết quả.
🔍 1. Đối tượng cần được tầm soát đái tháo đường
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), cần tầm soát ở các nhóm:
- Người ≥35 tuổi hoặc trẻ hơn nếu thừa cân, béo phì kèm yếu tố nguy cơ.
- Người có tiền sử gia đình mắc đái tháo đường type 2.
- Bệnh nhân tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, hoặc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
- Phụ nữ có tiền sử đái tháo đường thai kỳ (GDM).
- Phụ nữ mang thai ở tuần 24–28 cần làm nghiệm pháp dung nạp glucose.
📅 Tần suất tầm soát ĐÁI THÁO ĐƯỜNG:
- Mỗi 3 năm với người bình thường.
- Hằng năm với nhóm nguy cơ cao.
🧪 2. Các xét nghiệm chẩn đoán bệnh đái tháo đường
Hiện nay có 4 xét nghiệm tiêu chuẩn để chẩn đoán đái tháo đường. Nếu bất kỳ xét nghiệm nào dương tính, cần lặp lại để xác nhận vào ngày khác (trừ khi bệnh nhân có triệu chứng rõ ràng).
🩸 a. Đường huyết lúc đói (FPG – Fasting Plasma Glucose)
- Định nghĩa: Lấy máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.
- Tiêu chuẩn chẩn đoán:
| Kết quả | Mức glucose | Diễn giải |
|---|---|---|
| Bình thường | < 5.6 mmol/L hay 100 mg/dl | Bình thường |
| Tiền đái tháo đường | 5.6 – 6.9 mmol/L hay 100 – 125 mg/dl | Rối loạn đường huyết lúc đói |
| Đái tháo đường | ≥ 7.0 mmol/l hay 126 mg/dl | Chẩn đoán đái tháo đường |
🍬 b. Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT – Oral Glucose Tolerance Test)
- Cách thực hiện: Uống 75 g glucose và đo đường huyết sau 2 giờ.
- Kết quả:
| Kết quả | Mức glucose (mmol/L) | Diễn giải |
|---|---|---|
| Bình thường | < 7.8 hay 140 mg/dl | Bình thường |
| Tiền đái tháo đường | 7.8 – 11.0 hay 140 – 199 mg/dl | Rối loạn dung nạp glucose |
| Đái tháo đường | ≥ 11.1 hay 200 mg/dl | Xác định bệnh đái tháo đường |
👉 OGTT đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán đái tháo đường thai kỳ hoặc rối loạn sớm chuyển hóa glucose.
🧫 c. HbA1c – Hemoglobin A1c
- Định nghĩa: Phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2–3 tháng gần nhất.
- Ngưỡng chẩn đoán:
| Kết quả | HbA1c (%) | Diễn giải |
|---|---|---|
| Bình thường | < 5.7 | Bình thường |
| Tiền đái tháo đường | 5.7 – 6.4 | Nguy cơ cao |
| Đái tháo đường | ≥ 6.5 | Chẩn đoán đái tháo đường |
✅ Ưu điểm: Không cần nhịn ăn, mẫu máu ổn định, chuẩn hóa toàn cầu.
⚠️ Hạn chế: Có thể sai lệch nếu bệnh nhân bị thiếu máu, bệnh thận mạn, bệnh gan hoặc biến thể hemoglobin.
💉 d. Đường huyết bất kỳ (RPG – Random Plasma Glucose)
- Định nghĩa: Lấy máu đo đường huyết tại bất kỳ thời điểm nào, không cần nhịn ăn.
- Tiêu chuẩn chẩn đoán:
- ≥11.1 mmol/L (200 mg/dL) kèm triệu chứng lâm sàng điển hình (tiểu nhiều, khát nhiều, sụt cân nhanh) → xác định đái tháo đường.
📊 3. Xác nhận chẩn đoán đái tháo đường

- Cần lặp lại cùng xét nghiệm vào ngày khác nếu không có triệu chứng rõ.
- Hoặc kết hợp hai xét nghiệm khác nhau (ví dụ: Đường huyết đói (FPG) + HbA1c) cùng dương tính.
- Không dùng máy đo đường cá nhân để chẩn đoán vì độ chính xác thấp. Phải rút máu tĩnh mạch thực hiện tại phòng xét nghiệm đúng chuẩn.
⚠️ 4. Nhận biết tiền đái tháo đường
Tiền đái tháo đường là giai đoạn “báo động sớm”, nguy cơ cao tiến triển thành đái tháo đường type 2.
| Xét nghiệm | Ngưỡng tiền ĐTĐ |
|---|---|
| FPG | 5.6–6.9 mmol/L hay 100 – 125 mg/dl |
| OGTT 2h | 7.8–11.0 mmol/L hay 140 – 200 mg/dl |
| HbA1c | 5.7–6.4% |
🟢 Can thiệp sớm: Giảm cân, ăn lành mạnh, vận động ≥150 phút/tuần có thể giảm 58% nguy cơ mắc bệnh.
🩺 5. Phân biệt với các nguyên nhân tăng đường huyết khác
- Tăng đường huyết do stress: nhiễm trùng, chấn thương, nhồi máu cơ tim.
- Do thuốc: corticoid, lợi tiểu thiazid, thuốc chống loạn thần.
- Rối loạn nội tiết: Cushing, Bệnh to đầu chi (acromegaly), u tủy thượng thận…
🌿 6. Tầm soát biến chứng ngay khi chẩn đoán
Khi bệnh nhân được chẩn đoán đái tháo đường, cần đánh giá thêm:
| Mục tiêu | Xét nghiệm khuyến cáo |
|---|---|
| Thận | Albumin/creatinin niệu |
| Mắt | Soi đáy mắt (nhỏ dãn đồng tử) |
| Thần kinh ngoại biên | Test monofilament hoặc cảm giác rung |
| Tim mạch | Huyết áp, mỡ máu, ECG |
💡 7. Tóm tắt ngắn gọn
Cách chẩn đoán bệnh đái tháo đường không chỉ dựa vào triệu chứng mà chủ yếu dựa trên xét nghiệm định lượng chính xác.
- Chẩn đoán đái tháo đường dựa trên xét nghiệm máu (FPG, OGTT, HbA1c, RPG).
- HbA1c ≥6.5% hoặc FPG ≥7.0 mmol/L đủ chẩn đoán nếu xác nhận lại.
- Phát hiện sớm giúp phòng ngừa biến chứng mạn tính.
- Người nguy cơ cao cần tầm soát định kỳ theo khuyến cáo.
Công cụ giúp đơn giản hoá việc chẩn đoán đái tháo đường
Nếu bạn có kết quả xét nghiệm nào, nhập kết quả xét nghiệm để chẩn đoán:
Tham khảo:
Classification and Diagnosis of Diabetes: Standards of Medical Care in Diabetes—2025
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.