• Bỏ qua primary navigation
  • Skip to main content
Bs Ngô Thế Phi - website daithaoduong.com - Kiến thức bệnh tiểu đường, đái tháo đường

Website daithaoduong.com

Kiến thức bệnh tiểu đường | Đái tháo đường

  • KIẾN THỨC TIỂU ĐƯỜNG
    • Bệnh tiểu đường type 1
    • Bệnh tiểu đường type 2
    • Tiền tiểu đường
    • Tiểu đường thai kỳ
    • Chẩn đoán tiểu đường
    • Điều trị bệnh tiểu đường
    • Hướng dẫn cách ăn uống
    • Hoạt động thể lực
    • Thuốc điều trị tiểu đường
    • Các loại insulin
    • Biến chứng tiểu đường
    • Hướng dẫn bệnh nhân
  • PHÒNG KHÁM
    • PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG
    • PHÒNG KHÁM ONLINE
  • HỎI ĐÁP
  • ĐĂNG NHẬP
  • Show Search
Hide Search
Trang chủ/Đái tháo đường ở trẻ em và người trẻ/HƯỚNG DẪN ĐIỀU CHỈNH LIỀU INSULIN TRONG ĐIỀU TRỊ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2
Bác sĩ tư vấn điều chỉnh liều insulin cho bệnh nhân.

HƯỚNG DẪN ĐIỀU CHỈNH LIỀU INSULIN TRONG ĐIỀU TRỊ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2

Dựa trên khuyến cáo AACE và ADA Standards of Care 2025

Điều chỉnh liều insulin là kỹ năng cốt lõi giúp tối ưu hóa đường huyết và đạt mục tiêu HbA1c ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 (T2D). Cả ADA 2025 và AACE đều khuyến cáo bác sĩ phải:

  • Dựa trên kiểu hình thay đổi đường huyết qua nhiều ngày.
  • Điều chỉnh liều mỗi 2–4 ngày, không nên đợi đến tái khám.
  • Tránh tăng liều insulin nền quá mức (overbasalization)
  • Ưu tiên điều chỉnh an toàn, giảm nguy cơ hạ đường huyết.
  • Tối ưu hóa liều dựa vào đường huyết đói – trước ăn – sau ăn.
Nội dung Ẩn
1. Điều chỉnh Insulin Nền (Basal Insulin)
1.1. Mục tiêu đường huyết
1.2. Chọn liều khởi đầu theo ADA 2025 và AACE
1.3. Quy trình tăng liều (Titration Algorithm)
1.4. Dấu hiệu Over-basalization (quá liều nền)
2. Chỉnh liều Insulin Basal–Bolus
2.1. Phân bố liều Insulin trong ngày
2.2. Điều chỉnh Bolus insulin
3. Chỉnh liều Insulin Hỗn Hợp (Premixed Insulin)
3.1. Liều khởi đầu Insulin trộn sẵn
Chia 2 mũi (BID) trong ngày:
Chia 3 mũi (TID):
3.2. Điều chỉnh liều Insulin premix:
Cách chỉnh liều insulin Premix:
4. Xử lý các tình huống lâm sàng thường gặp
4.1. Đường huyết sáng cao, trong ngày bình thường:
4.2. Đường huyết đói tốt nhưng HbA1c cao
4.3. Hạ đường huyết lặp lại nhiều lần
5. Khi nào cần đổi phác đồ?
Đổi sang basal–bolus nếu:
Đổi sang basal + GLP-1RA nếu:
Đổi từ NPH → analog nếu:
Kết luận
📚 Tài liệu tham khảo

1. Điều chỉnh Insulin Nền (Basal Insulin)

Các loại insulin nền: glargine U100/U300, degludec U100/U200, detemir, và NPH (loại Insulin cũ, ít được khuyến cáo hơn).

1.1. Mục tiêu đường huyết

Bước đầu tiên trong điều trị là chọn mục tiêu đường huyết đói cho bệnh nhân.

  • Đường huyết đói (FPG): 80–130 mg/dL (ADA)
  • AACE ưu tiên 80–110 mg/dL nếu bệnh nhân an toàn, không có nguy cơ hạ đường huyết.

1.2. Chọn liều khởi đầu theo ADA 2025 và AACE

Liều khởi đầu của Insulin nền, theo khuyến cáo của ADA và AACE:

Theo ADA 2025:

  • 0.1–0.2 UI/kg cân nặng/ngày
  • Hoặc liều cố định 10 UI/ngày

Theo AACE 2023:

  • 0.1–0.2 UI/kg cân nặng/ngày
  • 0.2–0.3 UI/kg/ngày nếu HbA1c ≥ 8%

1.3. Quy trình tăng liều (Titration Algorithm)

Điều chỉnh mỗi 2–4 ngày dựa trên đường huyết đói trung bình.

Đối với insulin tác dụng kéo dài như Tresiba ( Insulin Degludeg) hay Ryzodeg ( 30% Aspart + 70% Degludeg) việc chỉnh liều insulin được thay đổi mỗi tuần.

Đường huyết đói – FPG (mg/dL)Điều chỉnh
>180+6 đến 8 UI
160–180+4 UI
130–160+2 UI
80–130Đạt mục tiêu, khong thay đổi liều
<80Giảm 2–4 UI hoặc giảm 10–20%

Có thể áp dụng tính theo % liều:

  • Tăng 10–15% liều insulin nền nếu trên mức đường huyết mục tiêu
  • Giảm 10–20% nếu hạ đường huyết

1.4. Dấu hiệu Over-basalization (quá liều nền)

Khi tiêm insulin nền, bạn cần lưu ý đến quá liều insulin nền ( Over basalization)

ADA cảnh báo khi:

  • Liều nền > 0.5 UI/kg/ngày
  • Đường huyết đói đạt mục tiêu nhưng HbA1c vẫn cao
  • Tăng cân nhiều, hạ đường huyết về đêm
  • Đường huyết sau ăn cao hơn đường huyết trước ăn hơn 50 mg/dl

👉 Khi đó không tăng insulin nền ( insulin basal) , mà phải:

  • Thêm insulin nhanh (bolus)
  • Hoặc chuyển sang phác đồ: Thêm GLP-1RA vào Insulin nền đang sử dụng.
  • Hoặc đổi sang phác đồ Insulin basal–bolus hoặc premix Insulin

2. Chỉnh liều Insulin Basal–Bolus

Dành cho bệnh nhân:

  • Không đạt HbA1c mặc dù đường huyết đói đã đạt mục tiêu.
  • Đường huyết sau ăn cao
  • Có biến thiên đường huyết lớn, chênh lệch giữa đường huyết đói và sau ăn cao.

2.1. Phân bố liều Insulin trong ngày

  • Basal Insulin: 40–50% tổng liều
  • Bolus Insulin : 50–60%, chia 3 bữa

2.2. Điều chỉnh Bolus insulin

Chỉnh liều Insulin tác dụng nhanh ( Bolus) dựa trên đường huyết 2 giờ sau ăn:

Trị số đường huyết sau 2 giờĐiều chỉnh
>180 mg/dL+3–4 UI hoặc +10–20%
140–180+2 UI
110–140+1 UI
80–110Tốt, không cần chỉnh
<80−2 UI
<70 (hạ đường huyết)Giảm 10–20%

3. Chỉnh liều Insulin Hỗn Hợp (Premixed Insulin)

Insulin Premix là loại insulin trộn sẵn, thông thường trộn giữa insulin tác dụng nhanh ngắn và insulin tác dụng kéo dài. Tỉ lệ trộn thường gặp là 30/70 (Mixtard, Novomix, Ryzodeg… ) hay 25/75 ( Humalog 75/25) hay 50/50 (Humalog 50).
Phù hợp cho bệnh nhân:

  • Lịch ăn uống ổn định
  • Muốn ít mũi tiêm trong ngày
Insulin premix trộn sẵn

3.1. Liều khởi đầu Insulin trộn sẵn

Thông thường: 0.3–0.5 UI/kg/ngày

Chia 2 mũi (BID) trong ngày:

  • Sáng: 2/3 liều
  • Chiều: 1/3 liều

Chia 3 mũi (TID):

  • Sáng 40%
  • Trưa 30%
  • Tối 30%

Tuy nhiên, tỉ lệ chia liều tùy thuộc vào lượng tinh bột bệnh nhân ăn vào các buổi, tùy vào loại insulin trộn sẵn.

3.2. Điều chỉnh liều Insulin premix:

Cách chỉnh liều insulin Premix:

  • Đường huyết đói buổi sáng sẽ quyết định liều insulin buổi chiều.
  • Dựa vào đường huyết đói trước ăn chiều: bạn sẽ chỉnh liều tiêm insulin buổi sáng.

Liều insulin ( đơn vị UI) sẽ tùy thuộc vào mức đường huyết đói trước ăn:

Chỉnh liều insulin  premix cho bệnh nhân tiểu đường type 2

4. Xử lý các tình huống lâm sàng thường gặp

4.1. Đường huyết sáng cao, trong ngày bình thường:

  • Hiện tượng bình minh (dawn phenomenon)
  • Somogyi (hiếm gặp)
  • Insulin nền hay Premix buổi tối chưa đủ
  • Ăn thêm, uống sữa vào buổi tối, rượu, bỏ liều tiêm insulin

Giải pháp:

  • Tăng liều premix Insulin buổi tối hay tăng liều insulin nền
  • Đổi sang glargine U300 hoặc degludec: tránh hạ đường huyết ban đêm gây hiệu ứng Somogyi.

4.2. Đường huyết đói tốt nhưng HbA1c cao

→ Đường huyết sau ăn cao → Điều chỉnh chế độ ăn, không chia nhiều bữa, không ăn vặt ->Thêm Insulin bolus trước các bữa ăn hoặc tăng premix buổi sáng

4.3. Hạ đường huyết lặp lại nhiều lần

→ Giảm liều 10–20%
→ Kiểm tra bệnh thận, bỏ bữa, vận động, tương tác thuốc

AACE nhấn mạnh: Tránh hạ đường huyết quan trọng hơn đạt mục tiêu quá nhanh.

5. Khi nào cần đổi phác đồ?

Đổi sang basal–bolus nếu:

  • Không đạt chỉ số dù premix tối ưu
  • Dao động đường huyết nhiều
  • Tăng đường sau ăn nặng

Đổi sang basal + GLP-1RA nếu:

  • Tăng cân
  • Hạ đường huyết nhiều
  • Bệnh nhân khó tuân thủ bolus 3 lần/ngày
  • Liều basal >0.5 UI/kg/ngày (overbasalization)

Đổi từ NPH → analog nếu:

  • Hạ đường huyết về đêm
  • Tăng đường huyết sáng
  • Lịch sinh hoạt thay đổi và khó kiểm soát

Kết luận

Điều chỉnh insulin đòi hỏi bác sĩ phải dựa trên mẫu hình đường huyết, đánh giá nguy cơ hạ đường huyết và khả năng tự theo dõi đường huyết, biết cách chỉnh liều insulin của bệnh nhân. Cả ADA 2025 và AACE đều đưa ra hướng dẫn rõ ràng, dễ áp dụng, và nhấn mạnh tính an toàn.

📚 Tài liệu tham khảo

  • American Diabetes Association. Pharmacologic Approaches to Glycemic Treatment: Standards of Care in Diabetes—2025.
  • American Association of Clinical Endocrinology Consensus Statement: Comprehensive Type 2 Diabetes Management Algorithm – 2023 Update

LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.

Share bài viết:

  • Share on Twitter Share on Twitter
  • Share on Facebook Share on Facebook
  • Share on LinkedIn Share on LinkedIn
  • Share via Email Share via Email

THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP

Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.

HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG – MIỄN PHÍ !

Written by:
Bs Ngô Thế Phi
Published on:
09/11/2025

Categories: Đái tháo đường ở trẻ em và người trẻ, Đái tháo đường thai kỳ, Đái tháo đường type 1, Đái tháo đường type 2, Điều trị đái tháo đường, Điều trị đái tháo đường khi nhập viện, Hướng dẫn bệnh nhân tiểu đường, Insulin và nhóm thuốc tiêm GLP-1Tags: insulin

Nói về Bs Ngô Thế Phi

Bác sĩ Chuyên khoa 2 Nội tiết

PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG
241 Đặng Văn Bi - P. Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh
Tel: 0988 333 660

Explore more

Phòng khám bệnh tiểu đường Điều trị tiểu đường từ xa Hỏi đáp bệnh tiểu đường Liên hệ Bác sĩ
Logo website daithaoduong.com

Footer

PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG

241 Đặng Văn Bi - Trường Thọ - TP Thủ Đức
Giờ làm việc: Sáng: 6 - 7 giờ, Chiều: 17 - 19 giờ.

BS.CHUYÊN KHOA 2 NGÔ THẾ PHI

Copyright © 2008–2025 Bs Ngô Thế Phi - Website daithaoduong.com
Chính sách quyền riêng tư
Miễn trừ trách nhiệm y khoa