Đái tháo đường type 1 (T1D) là bệnh lý do phá huỷ tế bào beta tuyến tụy, dẫn đến thiếu insulin tuyệt đối. Vì vậy, insulin là bắt buộc suốt đời đối với mọi bệnh nhân T1D.
Việc sử dụng insulin đúng cách giúp:
- Kiểm soát đường huyết tốt
- Ngăn ngừa hôn mê toan ceton
- Giảm nguy cơ biến chứng mắt, thận, thần kinh
- Cải thiện chất lượng sống
1. Tại sao bệnh nhân T1D phải dùng insulin? (Sinh lý bệnh dễ hiểu)
Ở người bình thường, tuyến tụy tiết insulin theo hai kiểu:
Basal insulin (nền)
Tiết liên tục 24 giờ → giữ đường huyết ổn định lúc đói.
Bolus insulin (theo bữa ăn)
Tiết tăng mạnh khi ăn → xử lý lượng đường từ thức ăn.
Trong T1D:
- Tế bào beta bị phá hủy.
- Cơ thể không còn insulin nền và không tiết insulin theo bữa ăn.
👉 Vì vậy phải thay thế insulin theo 2 phần: basal + bolus.
2. Các loại insulin thường dùng trong điều trị T1D
| Nhóm insulin | Loại | Khởi phát | Đỉnh | Kéo dài | Vai trò |
|---|---|---|---|---|---|
| Tác dụng rất nhanh (Ultra-rapid) | Lispro-aabc (Lyumjev), Aspart Fiasp | 5–10 phút | 1 giờ | 3–5 giờ | Insulin bữa ăn |
| Tác dụng nhanh (Rapid-acting) | Lispro, (Humalog) Aspart (Novorapid), Glulisine ( Apidra) | 10–20 phút | 1–2 giờ | 4–6 giờ | Insulin bữa ăn |
| Tác dụng trung bình | NPH | 2–4 giờ | 6–8 giờ | 12–18 giờ | Basal (ít dùng, do nguy cơ hạ đường huyết) |
| Tác dụng kéo dài (Basal) | Glargine U100/U300, Detemir | 1–2 giờ | Không rõ | 20–24 giờ | Basal |
| Siêu kéo dài (Ultra-long) | Degludec (Tresiba) | 1 giờ | Không đỉnh | >42 giờ | Basal tối ưu |
3. Các phác đồ sử dụng insulin trong T1D
3.1. Phác đồ tiêu chuẩn: Basal – Bolus (ADA khuyến cáo)
Phác đồ này mô phỏng gần nhất sinh lý tuyến tụy.
Gồm 2 phần:
- Basal insulin: Glargine / Detemir / Degludec
- Bolus insulin: Lispro / Aspart / Glulisine trước 3 bữa ăn
Liều khởi đầu insulin cho bệnh nhân type 1:
- Tổng liều hàng ngày (TDD): 0,4–0,6 IU/kg/ngày
- Chia:
- Basal = 40–50% TDD
- Bolus = 50–60% TDD, chia 3 bữa
Ví dụ:
Bệnh nhân 50 kg → TDD = 25 đơn vị
- Basal: 12 U
- Bolus: 4 U mỗi bữa (tuỳ chỉnh sau)
Đây là phác đồ tối ưu cho hầu hết bệnh nhân T1D.
3.2. Phác đồ bơm insulin (CSII – insulin pump)
Dùng insulin tác dụng nhanh bơm liên tục suốt ngày.
Lợi ích:
- Kiểm soát đường huyết tốt nhất
- Giảm hạ đường huyết
- Tự điều chỉnh theo bữa ăn
- Phù hợp trẻ em, phụ nữ mang thai
Yêu cầu:
- Khả năng tự theo dõi đường huyết thường xuyên
- Hiểu rõ cách tính carbohydrate (carb counting)
- Chi phí khá cao
4. Mục tiêu kiểm soát đường huyết đái tháo đường type 1
Mục tiêu HbA1c
- Người lớn không mang thai: A1C < 7%
- Người trẻ, kỳ vọng sống dài, nguy cơ hạ đường thấp: A1C < 6.5% nếu không gây hạ đường huyết nặng.
Mục tiêu đường huyết tự theo dõi – SMBG
Mục tiêu đường huyết : Tự theo dõi đường huyết – self-monitoring of blood glucose (SMBG)
Trước ăn
- 80–130 mg/dL (4.4–7.2 mmol/L)
Sau ăn 1–2 giờ
- < 180 mg/dL (<10 mmol/L)
Trước ngủ
- 90–150 mg/dL (5.0–8.3 mmol/L)
→ Giúp giảm nguy cơ hạ đường huyết về đêm.
Mục tiêu Time in Range (TIR) – ưu tiên khi dùng CGM
- TIR (70–180 mg/dL): > 70%
- Time Below Range (<70 mg/dL): < 4%
- Time <54 mg/dL: < 1%
- Time Above Range (>180 mg/dL): < 25%
Hiện nay Theo dõi đường huyết liên tục – continuous glucose monitors – CGM được khuyến cáo mạnh cho bệnh nhân đái tháo đường type 1.
5. Cách tính liều insulin bolus theo bữa ăn
Hai công thức quan trọng:
5.1. Insulin-to-Carbohydrate Ratio (ICR)
Insulin-to-Carbohydrate Ratio (ICR) – tỉ lệ Insulin trên Carbohydrate: Giúp xác định 1 đơn vị insulin xử lý được bao nhiêu gram carbohydrate.
Công thức sẽ giúp bệnh nhân tính liều Insulin tiêm tùy vào lượng carbohydrate ăn vào.
Công thức 500 (Rule of 500):
ICR = 500 / Tổng liều insulin trong ngày – TDD
Ví dụ:
TDD = 25U
→ ICR = 500 / 25 = 20
→ 1 đơn vị insulin xử lý 20g carb
Nếu bệnh nhân ăn bữa ăn chứa 50gr carbohydrate, bệnh nhân cần 2.5UI Insulin để xử lý.
5.2. Insulin Sensitivity Factor (ISF)
Insulin Sensitivity Factor (ISF)– hệ số nhạy cảm với insulin hay con gọi là Yếu tố điều chỉnh.
Insulin Sensitivity Factor là số mg/dL đường huyết sẽ giảm khi tiêm 1 đơn vị insulin tác dụng nhanh
Mục đích là tính liều Insuli để kiểm soát đường huyết trước ăn. Ví dụ: Đường huyết trước ăn của bệnh nhân là 190 mg/dl, chúng ta cần tính liều insulin để đưa 190mg xuống tới 120 mg/dl, ngoài liều insulin tính cho carb ăn vào.
Công thức 1800 (Rule of 1800):
ISF = 1800 / Tổng liều Insulin trong ngày – TDD
Ví dụ:
TDD = 35U
→ ISF = 1800 / 25 = 51 mg/dL
Tức là 1U insulin làm giảm ~50 mg/dL.
Như vậy, để giảm đường từ 190 mg/dl – 120 mg/dl = 70 mg/dl, cần ~1.5 UI insulin để hạ đường huyết tới 120mg/dl.
6. Theo dõi đường huyết khi dùng insulin
6.1. Với bệnh nhân T1D dùng SMBG
Kiểm tra ít nhất 4 lần/ngày:
- Trước ăn sáng
- Trước ăn trưa
- Trước ăn tối
- Trước ngủ
6.2. Khi dùng máy đo liên tục (CGM)
Các mục tiêu theo ADA 2025:
- TIR (Time in Range – 70–180 mg/dL): ≥70%
- TAR >250 mg/dL: <5%
- TBR <70 mg/dL: <4%
7. Cách chỉnh liều insulin
Điều chỉnh dựa trên:
1) Đường huyết lúc đói, trước ăn → chỉnh liều basal insulin
- Tăng/giảm 1–2U mỗi 3 ngày để đạt mục tiêu 80–130 mg/dL.
2) Đường huyết sau ăn → chỉnh ICR + ISF:
Bằng lượng insulin kiểm soát carbohydrate + Insulin đưa đường huyết sau ăn đạt mục tiêu.
3) Khi vận động
→ giảm insulin bolus 25–50% hoặc ăn thêm carb
8. Lưu ý quan trọng khi dùng insulin
- Tiêm đúng vị trí: bụng, đùi, cánh tay
- Luân chuyển vị trí tiêm → tránh loạn dưỡng mỡ
- Không bỏ basal insulin ngay cả khi không ăn
- Khi ốm sốt, stress → tăng nhu cầu insulin
- Luôn mang theo:
- Kẹo/đường phòng hạ đường huyết
- Bút insulin dự phòng
9. Phòng tránh biến chứng hạ đường huyết
Triệu chứng thường gặp: run, đói, vã mồ hôi, tim nhanh, lơ mơ.
Xử trí theo quy tắc 15–15:
- 15g carbohydrate nhanh (3 viên đường / 120ml nước ngọt thường / 1 thìa mật ong)
- Kiểm tra lại sau 15 phút
- Lặp lại nếu còn <70 mg/dL
10. FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Tôi bị Tiểu đường type 1 có thể ngừng insulin khi đường huyết bình thường không?
Không. Tiểu đường type 1 – T1D là thiếu insulin tuyệt đối → bắt buộc dùng suốt đời.
2. Tiêm insulin nhiều có gây hỏng tụy không?
Không. Insulin chỉ bù cho lượng insulin cơ thể bị thiếu. Bình thường insulin luôn hiện diện trong cơ thể chúng ta, do đó tiêm insulin không gây ra vấn đề gì với tụy cả.
3. Tại sao tiêm đúng liều insulin mà đường vẫn cao?
Đường huyết cao, HbA1c cao, có thể do:
- Không tính liều bolus đúng theo bữa ăn
- Ăn nhiều carb
- Tiêm sai vị trí
- Dùng insulin basal chưa đủ
- Ăn nhiều lần trong ngày…
4. Tôi có thể dùng insulin bơm thay bút được không?
Quá được nếu bạn có đủ tài chính để thực hiện. Chi phí máy bơm insulin khá cao.
LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.