Thuốc điều trị đái tháo đường đường uống (Oral Antidiabetic Drugs – OADs) là nền tảng trong điều trị đái tháo đường type 2 (ĐTĐ type 2).
Mục tiêu của các thuốc này bao gồm:
- Giảm đường huyết lúc đói và sau ăn.
- Tăng nhạy cảm với insulin.
- Giảm biến chứng tim mạch, thận, thần kinh và võng mạc.
Tùy mức độ kiểm soát đường huyết, có thể dùng đơn trị liệu (một thuốc) hoặc phối hợp nhiều nhóm thuốc để đạt mục tiêu HbA1c cá thể hóa.
1. Metformin (Nhóm Biguanide)
Hoạt chất: Metformin hydrochloride
- Cơ chế:
- Ức chế tân tạo glucose tại gan.
- Tăng nhạy cảm insulin ở mô cơ và mô mỡ.
- Giảm hấp thu glucose ở ruột.
- Hàm lượng thông dụng: 500 mg, 850 mg, 1000 mg (dạng thường hoặc phóng thích chậm XR).
- Chỉ định:
- Thuốc đầu tay cho hầu hết bệnh nhân ĐTĐ type 2 (theo ADA & IDF).
- Kết hợp với các nhóm thuốc khác (DPP-4i, SGLT2i).
- Ưu điểm: Không gây tăng cân, ít hạ đường huyết, có lợi tim mạch.
- Liều lượng:
- Khởi đầu: 500 mg x 1–2 lần/ngày, dùng trong hoặc sau bữa ăn.
- Tăng liều: mỗi 1–2 tuần tăng thêm 500 mg nếu dung nạp tốt.
- Duy trì: 1500–2000 mg/ngày.
- Tối đa: 2550 mg (IR) hoặc 2000 mg (XR).
Tên biệt dược: Glucophage, Metformin XR.
Chống chỉ định: eGFR < 30 mL/phút, suy gan, toan lactic.
2. Nhóm Sulfonylurea (Thuốc kích thích tiết insulin)
Hoạt chất: Gliclazide, Glimepiride, Glibenclamide.
- Cơ chế: Đóng kênh K⁺ phụ thuộc ATP ở tế bào β tụy → kích thích tiết insulin.
- Hàm lượng: 30 mg MR, 60 mg MR (Gliclazide), 2–4 mg (Glimepiride).
- Chỉ định:
- Khi metformin không đủ kiểm soát HbA1c hoặ không dung nạp Metformin.
- Bệnh nhân còn chức năng tế bào β tốt.
- Ưu điểm: Hiệu quả mạnh, giá rẻ, tác dụng nhanh.
- Nhược điểm: Gây hạ đường huyết, tăng cân, giảm hiệu quả theo thời gian.
- Thận trọng: Người cao tuổi, suy thận.
- Liều lượng:
| Thuốc | Liều khởi đầu | Liều tối đa | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Gliclazide MR | 30 mg mỗi sáng | 120 mg/ngày | Uống trước bữa sáng. |
| Glimepiride | 1 mg/ngày | 8 mg/ngày | Tăng 1 mg mỗi 1–2 tuần. |
| Glibenclamide | 2,5–5 mg/ngày | 15 mg/ngày | Không dùng ở người cao tuổi. |
Lưu ý:
Dễ gây hạ đường huyết, đặc biệt ở người già và bệnh nhân suy thận.
3. Nhóm Meglitinide (Kích thích insulin ngắn hạn)
Hoạt chất: Repaglinide, Nateglinide.
- Cơ chế: Kích thích tiết insulin ngắn hạn theo bữa ăn → kiểm soát đường sau ăn.
- Hàm lượng: 0.5–2 mg, uống trước bữa ăn.
- Chỉ định:
- Kiểm soát đường huyết sau bữa ăn.
- Phù hợp người có giờ ăn không cố định.
- Ưu điểm: Linh hoạt, phù hợp cho người có giờ ăn không cố định. Ít hạ đường huyết hơn sulfonylurea.
- Nhược điểm: Cần dùng nhiều lần/ngày.
- Liều dùng:
| Thuốc | Liều khởi đầu | Liều tối đa | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Repaglinide | 0,5 mg trước bữa ăn | 16 mg/ngày | Bỏ liều nếu bỏ bữa. |
| Nateglinide | 60 mg trước bữa ăn | 120 mg x3 lần/ngày | Dùng trước ăn 15–30 phút. |
4. Nhóm Thiazolidinedione (TZD)
Hoạt chất: Pioglitazone.
- Cơ chế:
- Hoạt hóa thụ thể PPAR-γ → tăng nhạy cảm insulin tại mô cơ và mỡ.
- Giảm sản xuất glucose ở gan.
- Hàm lượng: 15 mg, 30 mg.
- Chỉ định:
- ĐTĐ type 2 có đề kháng insulin, béo phì, hội chứng chuyển hóa.
- Dùng phối hợp với metformin hoặc DPP-4i.
- Ưu điểm: Hiệu quả bền vững, có thể cải thiện chức năng tế bào β.
- Tác dụng phụ: Phù, tăng cân, nguy cơ suy tim, gãy xương.
- Chống chỉ định: Suy tim độ III–IV (NYHA).
- Liều dùng:
- 15–30 mg/ngày, tăng tối đa 45 mg/ngày.
- Uống 1 lần/ngày, có thể phối hợp metformin.
- Chống chỉ định: Suy tim độ III–IV (NYHA).
5. Nhóm DPP-4 Inhibitor (Ức chế Dipeptidyl Peptidase-4)
Hoạt chất: Sitagliptin, Linagliptin, Saxagliptin, Vildagliptin.
- Cơ chế:
- Ức chế enzyme DPP-4 → kéo dài tác dụng incretin (GLP-1, GIP).
- Tăng tiết insulin phụ thuộc glucose và giảm glucagon.
- Hàm lượng: 50–100 mg/ngày.
- Chỉ định:
- Khi metformin không đủ hiệu quả.
- Linagliptin dùng an toàn cho bệnh nhân suy thận.
- Ưu điểm: Không tăng cân, ít hạ đường huyết, dùng 1 lần/ngày.
- Nhược điểm: Giá hơi cao .
- Liều dùng:
| Thuốc | Liều chuẩn | Điều chỉnh theo chức năng thận |
|---|---|---|
| Sitagliptin | 100 mg/ngày | eGFR 30–50: 50 mg; <30: 25 mg |
| Linagliptin | 5 mg/ngày | Không cần chỉnh liều |
| Saxagliptin | 5 mg/ngày | eGFR <45: 2,5 mg |
| Vildagliptin | 50 mg x2/ngày | eGFR <30: 50 mg/ngày |
6. Nhóm SGLT2 Inhibitor (Ức chế tái hấp thu glucose tại thận)
Hoạt chất: Empagliflozin, Dapagliflozin, Canagliflozin.
- Cơ chế:
- Ức chế kênh SGLT2 ở ống thận gần, giúp tăng thải glucose qua nước tiểu → giảm đường huyết, giảm cân, hạ huyết áp, và bảo vệ tim – thận.
- Hàm lượng:
- Empagliflozin: 10 mg, 25 mg
- Dapagliflozin: 5mg, 10 mg
- Canagliflozin: 100mg, 300 mg
- Chỉ định:
- ĐTĐ type 2 có bệnh tim mạch, bệnh thận mạn, hoặc suy tim (theo ADA 2025).
- Ưu điểm: Giảm cân, giảm huyết áp, bảo vệ tim – thận.
- Tác dụng phụ: Nhiễm nấm sinh dục, mất nước, DKA thể ẩn (hiếm).
- Liều dùng:
| Thuốc | Liều khởi đầu | Liều tối đa | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Empagliflozin | 10 mg/ngày | 25 mg/ngày | Giảm tử vong tim mạch. |
| Dapagliflozin | 5 mg/ngày | 10 mg/ngày | Dùng được khi eGFR ≥ 25. |
| Canagliflozin | 100 mg/ngày | 300 mg/ngày | Theo dõi DKA thể ẩn. |
7. Nhóm Ức Chế α-Glucosidase
Hoạt chất: Acarbose, Miglitol.
- Cơ chế: Ức chế men α-glucosidase ở ruột → làm chậm hấp thu carbohydrate → giảm tăng đường sau ăn.
- Hàm lượng: 50 mg, 100 mg.
- Chỉ định: Tăng đường huyết sau ăn, phối hợp metformin hoặc sulfonylurea.
- Tác dụng phụ: Đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy nhẹ.
- Liều dùng:
| Thuốc | Liều khởi đầu | Liều tối đa | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Acarbose | 25 mg x3/ngày | 100 mg x3/ngày | Uống trước bữa chính. |
| Miglitol | 25 mg x3/ngày | 100 mg x3/ngày | Tránh ở bệnh nhân suy thận nặng. |
8. Các dạng phối hợp cố định (Fixed-Dose Combination)
Một số thuốc được phối hợp sẵn giúp giảm số lần uống và tăng tuân thủ điều trị:
- Metformin + DPP-4i:
- Sitagliptin/Metformin (Janumet).
- Linagliptin/Metformin (Trajenta Duo)
- Vildagliptin/Metformin (Galvus Met)
- Metformin + SGLT2i:
- Empagliflozin/Metformin (Synjardy).
- Dapagliflozin/Metformin ( Xigduo)
- Linagliptin + Empagliflozin ( Gluxambi)
- Metformin + Sulfonylurea:
- Glimepiride/Metformin (Perglim M2)
- Glibenclamid/Metformin (Glucovance)
Ưu điểm: Tiện lợi, tăng hiệu quả kiểm soát HbA1c, cải thiện tuân thủ.
9. Lựa chọn thuốc điều trị tiểu đường phù hợp
Việc chọn thuốc tiểu đường cần cá thể hóa dựa vào:
- Mức đường huyết và HbA1c.
- Nguy cơ hạ đường huyết.
- Bệnh tim mạch, thận, cân nặng, bệnh lý động mạch xơ vữa và chi phí.
Lưu ý khi chỉ định thuốc hạ đường huyết uống
- Luôn bắt đầu liều thấp, tăng dần theo đáp ứng.
- Không phối hợp hai thuốc cùng cơ chế.
- Theo dõi chức năng thận khi dùng metformin, SGLT2i.
- Ưu tiên SGLT2i hoặc GLP-1RA cho bệnh nhân có bệnh tim, thận hoặc béo phì.
- Đánh giá HbA1c mỗi 3 tháng.
👉 Khuyến cáo ADA 2025:
Ưu tiên dùng SGLT2 inhibitor hoặc GLP-1 receptor agonist cho bệnh nhân có bệnh tim mạch, thận mạn hoặc suy tim, dù chưa dùng metformin.
10. Kết luận các thuốc hạ đường huyết uống
- Metformin vẫn là thuốc đầu tay cho hầu hết bệnh nhân đái tháo đường type 2.
- SGLT2i và DPP-4i là lựa chọn hiện đại, có lợi ích bảo vệ tim – thận và giảm cân.
- Cần cá thể hóa điều trị, kết hợp ăn uống – vận động – theo dõi định kỳ để đạt hiệu quả tối ưu.
BÀI BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM:
Nhóm thuốc đồng vận GLP1: Ozemic , Saxenda, Rybelsus
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.