Đái tháo đường type 1 (Type 1 Diabetes – T1D) hay Bệnh tiểu đường type 1, là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công tế bào beta của tụy, làm giảm hay mất toàn bộ việc sản xuất insulin.
Insulin là hormone duy nhất giúp đưa glucose vào trong tế bào. Vì vậy người bệnh Tiểu đường type 1 bắt buộc phải sử dụng insulin suốt đời.
1. Các đặc điểm chính của đái tháo đường type 1, theo ADA 2025 / AACE 2023:
- Chiếm khoảng 5–10% tổng số bệnh đái tháo đường.
- Hay gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên, nhưng người trưởng thành vẫn có thể mắc.
- Khởi phát nhanh, rầm rộ, dễ vào nhiễm toan ceton (DKA).
- BMI thường bình thường hoặc gầy.
Tiểu đường type 1 không liên quan trực tiếp đến chế độ ăn hay béo phì — đây là bệnh tự miễn.
2. Sinh lý & Sinh lý bệnh tiểu đường type 1
2.1 Vai trò của insulin
Insulin được tiết từ tế bào β của tụy, có nhiệm vụ:
- Vận chuyển glucose vào cơ – gan – mô mỡ.
- Giảm đường huyết sau ăn.
- Ngăn ly giải mỡ → giảm tạo keton.
- Duy trì cân bằng trao đổi chất.
Khi thiếu insulin:
- Glucose không vào được tế bào → tăng đường huyết.
- Cơ thể buộc phải ly giải mỡ → tạo acid béo → sinh keton.
- Keton tăng cao gây nhiễm toan ceton (DKA) – cấp cứu nội khoa.
2.2 Cơ chế bệnh sinh của T1D
Đái tháo đường Type 1A (tự miễn) – phổ biến nhất
- Hệ miễn dịch tự tấn công tụy.
- Các tự kháng thể thường gặp:
- Anti-GAD65
- IA-2
- ZnT8
- ICA
- IAA (ở trẻ nhỏ)
- Liên quan di truyền HLA-DR3, DR4.
Đái tháo đường Type 1B (vô căn)
- Không phát hiện được tự kháng thể.
- Thường gặp hơn ở người châu Á & châu Phi.
3. Chẩn đoán
3.1 Dấu hiệu lâm sàng điển hình của đái tháo đường type 1
- Uống nhiều – tiểu nhiều
- Sụt cân nhanh (dù ăn nhiều)
- Mệt mỏi, nhìn mờ
- Ở trẻ: đái dầm trở lại, quấy khóc
Dấu hiệu DKA (nhiễm toan ceton)
- Thở nhanh, sâu (Kussmaul)
- Hơi thở mùi táo chín
- Buồn nôn, đau bụng
- Lơ mơ hoặc mất ý thức
DKA thường là dấu hiệu đầu tiên ở trẻ em.
3.2 Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường (ADA 2025)
Chỉ cần 1 trong các tiêu chuẩn sau:
- 🩸 HbA1c ≥ 6.5%
- 🩸 Đường huyết đói ≥ 126 mg/dL
- 🩸 Đường huyết 2 giờ OGTT ≥ 200 mg/dL
- 🩸 Đường huyết bất kỳ ≥ 200 mg/dL + triệu chứng cổ điển của đái tháo đường
3.3 Xét nghiệm phân biệt T1D với T2D
| Xét nghiệm | T1D | T2D |
|---|---|---|
| Autoantibodies | (+) | Thường (–) |
| C-peptide | Thấp | Bình thường hoặc cao |
| Khởi phát | Nhanh, cấp | Từ từ |
| BMI | Bình thường | Thừa cân/béo phì |
| DKA | Thường gặp | Ít gặp |
📌 ADA 2025: Khuyến cáo làm xét nghiệm autoantibodies cho tất cả bệnh nhân nghi ngờ Đái tháo đường type 1 – T1D.
3.4 Bảng giúp Phân biệt Tiểu đường type 1 với Tiểu đường type 2
| Tiêu chí | Tiểu đường type 1 Type 1 Diabetes (T1D) | Tiểu đường type 2 Type 2 Diabetes (T2D) |
|---|---|---|
| Nguyên nhân | Tự miễn phá hủy tế bào beta → thiếu insulin tuyệt đối | Đề kháng insulin + giảm tiết insulin tương đối |
| Độ tuổi khởi phát | Trẻ em, thanh thiếu niên; cũng có thể ở người lớn | Thường ở người lớn, người thừa cân/béo phì |
| Khởi phát bệnh | Nhanh, rầm rộ | Từ từ, âm thầm nhiều năm |
| Triệu chứng điển hình | Tiểu nhiều, uống nhiều, sụt cân nhanh, dễ DKA | Thường không triệu chứng, phát hiện tình cờ |
| BMI | Thường bình thường hoặc gầy | Thường thừa cân/béo phì |
| Autoantibodies | (+): Anti-GAD, IA-2, ZnT8, ICA, IAA | Thường âm tính |
| C-peptide | Thấp hoặc không đo được | Bình thường hoặc cao |
| DKA | Rất thường gặp lúc khởi phát | Ít gặp (ngoại trừ khi stress nặng) |
| Điều trị bắt buộc | Insulin suốt đời | Thay đổi lối sống + thuốc uống ± insulin |
4. Điều trị đái tháo đường type 1
Đái tháo đường type 1 = thiếu insulin tuyệt đối → bắt buộc điều trị bằng insulin suốt đời.
Không có thuốc uống nào thay thế được insulin trong T1D.
4.1 Mục tiêu điều trị cho bệnh nhân tiểu đường type 1
- HbA1c < 7%
- TIR ≥ 70% (CGM)
- Hạn chế tối đa hạ đường huyết
- Dự phòng DKA
4.2 Phác đồ insulin
A) Phác đồ Basal–Bolus (tiêu chuẩn vàng)
1) Insulin nền (Basal)
- Glargine U100/U300
- Degludec
- Detemir
Dùng 1–2 lần/ngày → kiểm soát đường huyết lúc đói.
2) Insulin nhanh (Bolus) – tiêm trước ăn
- Aspart, Lispro, Glulisine
- Fiasp, Lyumjev (tác dụng rất nhanh)
3) Liều khởi đầu
- Người lớn: 0.4 – 0.6 U/kg/ngày
- Trẻ em: 0.4 – 1.0 U/kg/ngày
📌 Tỉ lệ chia liều:
- 50% basal
- 50% bolus chia 3 bữa ăn
B) Bơm insulin (CSII) và hệ thống tự động (AID, HCL)
Theo ADA 2025: nên ưu tiên nếu điều kiện cho phép.
Lợi ích:
- Giảm HbA1c
- Giảm hạ đường huyết
- Tăng Time in Range
- Tự động chỉnh liều theo CGM → phù hợp trẻ em, người bận rộn
C) CGM – Theo dõi đường huyết liên tục
Khuyến cáo cho tất cả bệnh nhân Tiểu đường type 1 – T1D.
Ưu điểm:
- Cảnh báo hạ đường huyết
- Phân tích TIR, GMI
- Giúp chỉnh insulin chính xác hơn
4.3 Cách chỉnh liều insulin
Tham khảo bài: HƯỚNG DẪN CHỈNH LIỀU INSULIN
Chỉnh insulin nền (Basal)
- Dựa trên đường huyết đói
- Tăng hoặc giảm 2 đơn vị mỗi 3 ngày
Chỉnh insulin bolus
Phụ thuộc vào:
- Lượng carbohydrate trong bữa ăn
- Đường huyết trước ăn
- Mức độ vận động
Ví dụ:
- 1 đơn vị insulin hạ 50 mg/dL → ISF = 50
- 1 đơn vị insulin xử lý 10g carb → ICR = 1:10
4.4 Giáo dục bệnh nhân
Nội dung quan trọng bệnh nhân phải biết:
- Tính khẩu phần carbohydrat
- Xử trí hạ đường huyết (Quy tắc 15–15)
- Khi bị bệnh (Sick-day rules)
- Nhận biết dấu hiệu DKA
- Sử dụng insulin đúng thời điểm
- Kiểm tra đường huyết thường xuyên hoặc dùng CGM
5. Biến chứng của Bệnh tiểu đường type 1 – T1D
- DKA: cấp cứu nguy hiểm
- Bệnh thận đái tháo đường
- Tổn thương thần kinh ngoại biên
- Bệnh võng mạc
- Bệnh tim mạch..
FAQ – Câu hỏi thường gặp về Tiểu đường Type 1
1. Đái tháo đường type 1 có chữa khỏi được không?
Không. Đây là bệnh tự miễn mạn tính. Tuy nhiên người bệnh có thể sống khỏe mạnh với điều trị insulin đúng cách.
2- Tiểu đường Type 1 khác gì Type 2?
- Tiểu đường Type 1: thiếu insulin tuyệt đối, autoantibody (+), phải dùng insulin suốt đời.
- Tiểu đường Type 2: đề kháng insulin, liên quan béo phì, có thể dùng thuốc uống.
3. Trẻ em dùng insulin có ảnh hưởng phát triển không?
Không. Insulin là chất tự nhiện trong con người chúng ta. Điều trị insulin giúp trẻ phát triển bình thường.
4. Insulin có gây nghiện không?
Không. Insulin là hormone sinh lý của cơ thể.
5. Người bệnh T1D có thể chơi thể thao không?
Có. Nhưng cần bổ sung tinh bột để tránh hạ đường huyết hoặc giảm insulin trước hoạt động thể lực.
6- Tiểu đường type 1 có uống thuốc được không?
Gần đây có một vài nghiên cứu sử dụng thuốc uống kèm theo chích Insulin, nhưng không thể thay thế hoàn toàn Insulin được.
LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.