• Bỏ qua primary navigation
  • Skip to main content
Bs Ngô Thế Phi - website daithaoduong.com - Kiến thức bệnh tiểu đường, đái tháo đường

Website daithaoduong.com

Kiến thức bệnh tiểu đường | Đái tháo đường

  • KIẾN THỨC TIỂU ĐƯỜNG
    • BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TYPE 1 (TYPE 1 DIABETES)
    • Bệnh tiểu đường type 2
    • Tiền tiểu đường
    • Tiểu đường thai kỳ
    • Chẩn đoán tiểu đường
    • Điều trị bệnh tiểu đường
    • Hướng dẫn cách ăn uống
    • Hoạt động thể lực
    • Thuốc điều trị tiểu đường
    • Các loại insulin
    • Biến chứng tiểu đường
    • Hướng dẫn bệnh nhân
  • PHÒNG KHÁM
    • PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG
    • PHÒNG KHÁM ONLINE
  • HỎI ĐÁP
  • ĐĂNG NHẬP
  • Show Search
Hide Search
Trang chủ/Đái tháo đường type 1/BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TYPE 1 (TYPE 1 DIABETES)
Bệnh tiểu đường type 1 hay Đái tháo đường ở trẻ em

BỆNH TIỂU ĐƯỜNG TYPE 1 (TYPE 1 DIABETES)

Đái tháo đường type 1 (Type 1 Diabetes – T1D) hay Bệnh tiểu đường type 1, là một bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công tế bào beta của tụy, làm giảm hay mất toàn bộ việc sản xuất insulin.

Insulin là hormone duy nhất giúp đưa glucose vào trong tế bào. Vì vậy người bệnh Tiểu đường type 1 bắt buộc phải sử dụng insulin suốt đời.

Nội dung Ẩn
1. Các đặc điểm chính của đái tháo đường type 1, theo ADA 2025 / AACE 2023:
2. Sinh lý & Sinh lý bệnh tiểu đường type 1
2.1 Vai trò của insulin
2.2 Cơ chế bệnh sinh của T1D
3. Chẩn đoán
3.1 Dấu hiệu lâm sàng điển hình của đái tháo đường type 1
Dấu hiệu DKA (nhiễm toan ceton)
3.2 Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường (ADA 2025)
3.3 Xét nghiệm phân biệt T1D với T2D
3.4 Bảng giúp Phân biệt Tiểu đường type 1 với Tiểu đường type 2
4. Điều trị đái tháo đường type 1
4.1 Mục tiêu điều trị cho bệnh nhân tiểu đường type 1
4.2 Phác đồ insulin
4.3 Cách chỉnh liều insulin
Chỉnh insulin nền (Basal)
Chỉnh insulin bolus
4.4 Giáo dục bệnh nhân
5. Biến chứng của Bệnh tiểu đường type 1 – T1D
FAQ – Câu hỏi thường gặp về Tiểu đường Type 1

1. Các đặc điểm chính của đái tháo đường type 1, theo ADA 2025 / AACE 2023:

  • Chiếm khoảng 5–10% tổng số bệnh đái tháo đường.
  • Hay gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên, nhưng người trưởng thành vẫn có thể mắc.
  • Khởi phát nhanh, rầm rộ, dễ vào nhiễm toan ceton (DKA).
  • BMI thường bình thường hoặc gầy.

Tiểu đường type 1 không liên quan trực tiếp đến chế độ ăn hay béo phì — đây là bệnh tự miễn.

2. Sinh lý & Sinh lý bệnh tiểu đường type 1

2.1 Vai trò của insulin

Insulin được tiết từ tế bào β của tụy, có nhiệm vụ:

  • Vận chuyển glucose vào cơ – gan – mô mỡ.
  • Giảm đường huyết sau ăn.
  • Ngăn ly giải mỡ → giảm tạo keton.
  • Duy trì cân bằng trao đổi chất.

Khi thiếu insulin:

  • Glucose không vào được tế bào → tăng đường huyết.
  • Cơ thể buộc phải ly giải mỡ → tạo acid béo → sinh keton.
  • Keton tăng cao gây nhiễm toan ceton (DKA) – cấp cứu nội khoa.

2.2 Cơ chế bệnh sinh của T1D

Đái tháo đường Type 1A (tự miễn) – phổ biến nhất

  • Hệ miễn dịch tự tấn công tụy.
  • Các tự kháng thể thường gặp:
    • Anti-GAD65
    • IA-2
    • ZnT8
    • ICA
    • IAA (ở trẻ nhỏ)
  • Liên quan di truyền HLA-DR3, DR4.

Đái tháo đường Type 1B (vô căn)

  • Không phát hiện được tự kháng thể.
  • Thường gặp hơn ở người châu Á & châu Phi.

3. Chẩn đoán

3.1 Dấu hiệu lâm sàng điển hình của đái tháo đường type 1

  • Uống nhiều – tiểu nhiều
  • Sụt cân nhanh (dù ăn nhiều)
  • Mệt mỏi, nhìn mờ
  • Ở trẻ: đái dầm trở lại, quấy khóc

Dấu hiệu DKA (nhiễm toan ceton)

  • Thở nhanh, sâu (Kussmaul)
  • Hơi thở mùi táo chín
  • Buồn nôn, đau bụng
  • Lơ mơ hoặc mất ý thức

DKA thường là dấu hiệu đầu tiên ở trẻ em.

3.2 Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường (ADA 2025)

Chỉ cần 1 trong các tiêu chuẩn sau:

  • 🩸 HbA1c ≥ 6.5%
  • 🩸 Đường huyết đói ≥ 126 mg/dL
  • 🩸 Đường huyết 2 giờ OGTT ≥ 200 mg/dL
  • 🩸 Đường huyết bất kỳ ≥ 200 mg/dL + triệu chứng cổ điển của đái tháo đường

3.3 Xét nghiệm phân biệt T1D với T2D

Xét nghiệmT1DT2D
Autoantibodies(+)Thường (–)
C-peptideThấpBình thường hoặc cao
Khởi phátNhanh, cấpTừ từ
BMIBình thườngThừa cân/béo phì
DKAThường gặpÍt gặp

📌 ADA 2025: Khuyến cáo làm xét nghiệm autoantibodies cho tất cả bệnh nhân nghi ngờ Đái tháo đường type 1 – T1D.

3.4 Bảng giúp Phân biệt Tiểu đường type 1 với Tiểu đường type 2

Tiêu chíTiểu đường type 1
Type 1 Diabetes (T1D)
Tiểu đường type 2
Type 2 Diabetes (T2D)
Nguyên nhânTự miễn phá hủy tế bào beta → thiếu insulin tuyệt đốiĐề kháng insulin + giảm tiết insulin tương đối
Độ tuổi khởi phátTrẻ em, thanh thiếu niên; cũng có thể ở người lớnThường ở người lớn, người thừa cân/béo phì
Khởi phát bệnhNhanh, rầm rộTừ từ, âm thầm nhiều năm
Triệu chứng điển hìnhTiểu nhiều, uống nhiều, sụt cân nhanh, dễ DKAThường không triệu chứng, phát hiện tình cờ
BMIThường bình thường hoặc gầyThường thừa cân/béo phì
Autoantibodies(+): Anti-GAD, IA-2, ZnT8, ICA, IAAThường âm tính
C-peptideThấp hoặc không đo đượcBình thường hoặc cao
DKARất thường gặp lúc khởi phátÍt gặp (ngoại trừ khi stress nặng)
Điều trị bắt buộcInsulin suốt đờiThay đổi lối sống + thuốc uống ± insulin

4. Điều trị đái tháo đường type 1

Đái tháo đường type 1 = thiếu insulin tuyệt đối → bắt buộc điều trị bằng insulin suốt đời.

Không có thuốc uống nào thay thế được insulin trong T1D.

4.1 Mục tiêu điều trị cho bệnh nhân tiểu đường type 1

  • HbA1c < 7%
  • TIR ≥ 70% (CGM)
  • Hạn chế tối đa hạ đường huyết
  • Dự phòng DKA

4.2 Phác đồ insulin

A) Phác đồ Basal–Bolus (tiêu chuẩn vàng)

1) Insulin nền (Basal)

  • Glargine U100/U300
  • Degludec
  • Detemir

Dùng 1–2 lần/ngày → kiểm soát đường huyết lúc đói.

2) Insulin nhanh (Bolus) – tiêm trước ăn

  • Aspart, Lispro, Glulisine
  • Fiasp, Lyumjev (tác dụng rất nhanh)

3) Liều khởi đầu

  • Người lớn: 0.4 – 0.6 U/kg/ngày
  • Trẻ em: 0.4 – 1.0 U/kg/ngày

📌 Tỉ lệ chia liều:

  • 50% basal
  • 50% bolus chia 3 bữa ăn

B) Bơm insulin (CSII) và hệ thống tự động (AID, HCL)

Theo ADA 2025: nên ưu tiên nếu điều kiện cho phép.

Lợi ích:

  • Giảm HbA1c
  • Giảm hạ đường huyết
  • Tăng Time in Range
  • Tự động chỉnh liều theo CGM → phù hợp trẻ em, người bận rộn

C) CGM – Theo dõi đường huyết liên tục

Khuyến cáo cho tất cả bệnh nhân Tiểu đường type 1 – T1D.

Ưu điểm:

  • Cảnh báo hạ đường huyết
  • Phân tích TIR, GMI
  • Giúp chỉnh insulin chính xác hơn

4.3 Cách chỉnh liều insulin

Tham khảo bài: HƯỚNG DẪN CHỈNH LIỀU INSULIN

Chỉnh insulin nền (Basal)

  • Dựa trên đường huyết đói
  • Tăng hoặc giảm 2 đơn vị mỗi 3 ngày

Chỉnh insulin bolus

Phụ thuộc vào:

  1. Lượng carbohydrate trong bữa ăn
  2. Đường huyết trước ăn
  3. Mức độ vận động

Ví dụ:

  • 1 đơn vị insulin hạ 50 mg/dL → ISF = 50
  • 1 đơn vị insulin xử lý 10g carb → ICR = 1:10

4.4 Giáo dục bệnh nhân

Nội dung quan trọng bệnh nhân phải biết:

  • Tính khẩu phần carbohydrat
  • Xử trí hạ đường huyết (Quy tắc 15–15)
  • Khi bị bệnh (Sick-day rules)
  • Nhận biết dấu hiệu DKA
  • Sử dụng insulin đúng thời điểm
  • Kiểm tra đường huyết thường xuyên hoặc dùng CGM

5. Biến chứng của Bệnh tiểu đường type 1 – T1D

  • DKA: cấp cứu nguy hiểm
  • Bệnh thận đái tháo đường
  • Tổn thương thần kinh ngoại biên
  • Bệnh võng mạc
  • Bệnh tim mạch..

FAQ – Câu hỏi thường gặp về Tiểu đường Type 1

1. Đái tháo đường type 1 có chữa khỏi được không?

Không. Đây là bệnh tự miễn mạn tính. Tuy nhiên người bệnh có thể sống khỏe mạnh với điều trị insulin đúng cách.

2- Tiểu đường Type 1 khác gì Type 2?
  • Tiểu đường Type 1: thiếu insulin tuyệt đối, autoantibody (+), phải dùng insulin suốt đời.
  • Tiểu đường Type 2: đề kháng insulin, liên quan béo phì, có thể dùng thuốc uống.
3. Trẻ em dùng insulin có ảnh hưởng phát triển không?

Không. Insulin là chất tự nhiện trong con người chúng ta. Điều trị insulin giúp trẻ phát triển bình thường.

4. Insulin có gây nghiện không?

Không. Insulin là hormone sinh lý của cơ thể.

5. Người bệnh T1D có thể chơi thể thao không?

Có. Nhưng cần bổ sung tinh bột để tránh hạ đường huyết hoặc giảm insulin trước hoạt động thể lực.

6- Tiểu đường type 1 có uống thuốc được không?

Gần đây có một vài nghiên cứu sử dụng thuốc uống kèm theo chích Insulin, nhưng không thể thay thế hoàn toàn Insulin được.

LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.

Share bài viết:

  • Share on Twitter Share on Twitter
  • Share on Facebook Share on Facebook
  • Share on LinkedIn Share on LinkedIn
  • Share via Email Share via Email

THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP

Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.

HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG – MIỄN PHÍ !

Written by:
Bs Ngô Thế Phi
Published on:
20/11/2025

Categories: Đái tháo đường type 1, Kiến thức bệnh đái tháo đường

Nói về Bs Ngô Thế Phi

Bác sĩ Chuyên khoa 2 Nội tiết

PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG
241 Đặng Văn Bi - P. Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh
Tel: 0988 333 660

Explore more

Phòng khám bệnh tiểu đường Điều trị tiểu đường từ xa Hỏi đáp bệnh tiểu đường Liên hệ Bác sĩ
Logo website daithaoduong.com

Footer

PHÒNG KHÁM TIỂU ĐƯỜNG

241 Đặng Văn Bi - Trường Thọ - TP Thủ Đức
Giờ làm việc: Sáng: 6 - 7 giờ, Chiều: 17 - 19 giờ.

BS.CHUYÊN KHOA 2 NGÔ THẾ PHI

Copyright © 2008–2025 Bs Ngô Thế Phi - Website daithaoduong.com
Chính sách quyền riêng tư
Miễn trừ trách nhiệm y khoa