Insulin là gì?
Insulin là một hormone tự nhiên được tuyến tụy sản xuất, giúp cơ thể sử dụng và dự trữ glucose từ thức ăn. Insulin đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì đường huyết ổn định.
Khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin (đái tháo đường typ 1) hoặc cơ thể kháng insulin (đái tháo đường typ 2), glucose sẽ tăng cao trong máu gây ra tăng đường huyết mãn tính.
Phân loại Insulin
Insulin được phân loại theo thời gian bắt đầu tác dụng, thời gian đạt đỉnh và thời gian kéo dài tác dụng:
| Loại Insulin | Khởi phát | Đạt đỉnh | Kéo dài | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| Tác dụng nhanh | 10–20 phút | 1–2 giờ | 3–5 giờ | Lispro (Humalog), Aspart (NovoRapid), Glulisine |
| Tác dụng ngắn | 30–60 phút | 2–4 giờ | 6–8 giờ | Regular insulin (Humulin R) |
| Tác dụng trung bình | 1–2 giờ | 4–12 giờ | 12–18 giờ | NPH (Humulin N) |
| Tác dụng kéo dài | 1–4 giờ | Không rõ | 24 giờ hoặc hơn | Glargine (Lantus, Toujeo), Detemir (Levemir) |
| Tác dụng siêu kéo dài | 1–2 giờ | Không rõ | Đến 42 giờ | Degludec (Tresiba) |
| Insulin trộn sẵn | Thay đổi, khoảng 30 phút | Biến thiên | Biến thiên | 70/30 (NPH/Regular), 75/25 (Lispro Mix) |
Cơ chế tác dụng của Insulin
Insulin giúp hạ đường huyết thông qua các cơ chế:
- Tăng hấp thu glucose vào tế bào cơ và mô mỡ.
- Giảm sản xuất glucose ở gan.
- Thúc đẩy tạo glycogen – dạng dự trữ năng lượng của glucose.
- Ức chế phân giải mỡ và protein.
👉 Hiểu đơn giản: Insulin giúp đường Glucose đi vào tế bào, biến năng lượng từ thức ăn thành nhiên liệu cho cơ thể, tránh dư thừa đường trong máu.
Chỉ định sử dụng Insulin trong điều trị đái tháo đường
Insulin được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Đái tháo đường typ 1 – thiếu hụt insulin tuyệt đối, cần điều trị suốt đời.
- Đái tháo đường typ 2 – khi đường trong máu rất cao, hay khi thuốc uống không còn hiệu quả hoặc trong thời gian stress (nhiễm trùng, phẫu thuật, mang thai)…
- Đái tháo đường thai kỳ – khi chế độ ăn và vận động không đủ kiểm soát đường huyết.
- Cấp cứu nội tiết như nhiễm toan ceton (DKA) hoặc tăng áp lực thẩm thấu.
- Bệnh nhân nội trú có đường huyết dao động khó kiểm soát.
💉 Vị trí tiêm Insulin
Tiêm insulin đúng vị trí giúp thuốc hấp thu hiệu quả và ổn định hơn:
| Vị trí tiêm | Đặc điểm hấp thu |
|---|---|
| Vùng bụng | Hấp thu nhanh nhất, phù hợp với insulin tác dụng nhanh/ngắn. |
| Mặt ngoài cánh tay | Hấp thu trung bình |
| Đùi | Hấp thu chậm hơn, thích hợp với insulin tác dụng kéo dài. |
| Mông | Hấp thu chậm nhất, cần luân phiên vị trí tiêm. |
🔹 Lưu ý: Luân chuyển vùng tiêm để tránh phì đại mô mỡ hoặc chai cục tại chỗ tiêm.
🧊 Cách bảo quản và sử dụng Insulin an toàn
- Chưa mở: Bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh (2–8 °C), không để đông lạnh.
- Đang sử dụng: Có thể giữ ở nhiệt độ phòng (< 30 °C) trong 28 ngày.
- Tránh nhiệt và ánh sáng trực tiếp.
- Không dùng nếu insulin bị vón cục, đổi màu, hoặc hết hạn.
- Đặt bút tiêm ở tư thế thẳng đứng, tránh ẩm mốc.
Cách điều chỉnh liều Insulin
Mục tiêu kiểm soát đường huyết theo khuyến cáo ADA 2025:
- Đường huyết đói: 80–130 mg/dL
- Sau ăn: < 180 mg/dL
🩺 Các bước điều chỉnh liều insulin:
- Bắt đầu bằng insulin nền (Basal insulin): 0,1–0,2 UI/kg/ngày.
- Theo dõi đường huyết buổi sáng – điều chỉnh mỗi 3–4 ngày tăng 2–4 UI đến khi đạt mục tiêu.
- Thêm insulin nhanh (Bolus) – nếu đường huyết sau ăn còn cao.
- Phác đồ Basal–Bolus: Tổng liều hằng ngày ≈ 50% nền + 50% nhanh.
- Tính tỉ lệ Insulin–Carbohydrate: 1 UI insulin cho 10–15 g carbohydrate.
- Phòng hạ đường huyết: Giảm 10–20% liều sau khi có cơn hạ đường huyết.
💡 Mẹo nhỏ: Điều chỉnh insulin dựa trên xu hướng đường huyết nhiều ngày liên tiếp, không chỉ một giá trị đơn lẻ.
Các loại Insulin ở Việt Nam
Insulin người
- Tác dụng nhanh: Regular Insulin, Insulin thường, Human Insulin
- Tác dụng trung bình: NPH Insulin
Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn
- Aspart: Novo rapid
- Lispro: Humalog rapid
- Glulisine; Apidra
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài
- Insulin Glargine : Lantus U 100
- Insulin Glargine U 300: Toujeo
- Insulin Detemir : Levemir
- Insulin Degludec : Tresiba

Insulin trộn, hỗn hợp
– 70% insulin isophane/30% Insulin hòa tan (Insulin Mixtard 30, Scilin 30/70)
– 70% NPL/30% Lispro (Humalog 70/30)
– 75% NPL/25% Lispro (Humalog 70/30)
– 50% NPL/50% Lispro (Humalog 50/50)
– 70% Insulin Aspart Protamine/30% Insulin Aspart hòa tan (Novomix 30)
– 70% insulin Degludec/30% insulin Aspart (Ryzodeg).
Tổng kết về insulin
- Insulin là hormone thiết yếu giúp cơ thể sử dụng năng lượng từ đường.
- Có nhiều loại insulin khác nhau – từ tác dụng nhanh đến kéo dài.
- Tiêm đúng vị trí và bảo quản đúng cách giúp thuốc phát huy hiệu quả tối đa.
- Liều insulin cần được cá nhân hóa theo chế độ ăn, hoạt động và chỉ số đường huyết.
- Việc giáo dục bệnh nhân và theo dõi định kỳ là chìa khóa cho điều trị thành công.
Tham khảo: Cách chỉnh liều insulin
LƯU Ý: Nội dung trong bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin y khoa và không thay thế cho tư vấn, chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi áp dụng.
Share bài viết:
THẢO LUẬN – HỎI ĐÁP
Nếu bạn có comment hay câu hỏi nào, vui lòng đến trang HỎI ĐÁP BỆNH TIỂU ĐƯỜNG để thảo luận.